Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

えんかくいっかつにゅうりょく

Tin học

[ 遠隔一括入力 ]

nhập bó từ xa [remote batch entry]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • えんかくいっかつしょり

    Tin học [ 遠隔一括処理 ] xử lý bó từ xa [remote batch processing]
  • えんかくいりょう

    Tin học [ 遠隔医療 ] y học từ xa [remote medicine]
  • えんかくかんし

    Tin học [ 遠隔監視 ] giám sát từ xa [remote supervision]
  • えんかくせいぎょ

    Mục lục 1 [ 遠隔制御 ] 1.1 n 1.1.1 sự điều khiển từ xa/sự thao tác từ xa/điều khiển từ xa 2 Kỹ thuật 2.1 [ 遠隔制御...
  • えんかくマシン

    Tin học [ 遠隔マシン ] máy ở xa/máy từ xa [remote machine]
  • えんかくアクセス

    Tin học [ 遠隔アクセス ] truy cập từ xa [remote access]
  • えんかくアクセスデータしょり

    Tin học [ 遠隔アクセスデータ処理 ] xử lý dữ liệu truy cập từ xa [remote-access data processing]
  • えんかくサイト

    Tin học [ 遠隔サイト ] khu vực ở xa [remote site]
  • えんかだてさいけん

    Kinh tế [ 円貨建て債券 ] trái phiếu mệnh giá đồng Yên [Yen-denominated bond] Category : 債券 Explanation : 利払いと償還が円貨で行われる債券のことをいう。直接的に為替市場の影響を受けない債券。///円建外債(=サムライ債)も円貨建て債であるが、これは、外国政府又は外国法人が日本国内で円貨建てで発行する債券の総称である。
  • えんかつ

    Mục lục 1 [ 円滑 ] 1.1 / VIÊN HOẠT / 1.2 n, adj-na 1.2.1 trôi chảy/trơn tru [ 円滑 ] / VIÊN HOẠT / n, adj-na trôi chảy/trơn tru 経営陣の切り替えはあまり円滑にいっていない。:...
  • えんかいがおわる

    [ 宴会が終わる ] n mãn tiệc
  • えんかいをひらく

    [ 宴会を開く ] n thết tiệc
  • えんかわせ

    Mục lục 1 [ 円為替 ] 1.1 / VIÊN VI THẾ / 1.2 n 1.2.1 tỷ giá đồng Yên [ 円為替 ] / VIÊN VI THẾ / n tỷ giá đồng Yên 株・債券・円為替レートのトリプル安:...
  • えんせき

    [ 宴席 ] n bữa tiệc 宴席にはべる: phục vụ bữa tiệc 宴席を設ける: sắp xếp bữa tiệc 宴席で: tại bữa tiệc
  • えんせい

    Mục lục 1 [ 遠征 ] 1.1 n 1.1.1 viễn chinh/thám hiểm 2 Kỹ thuật 2.1 [ 延性 ] 2.1.1 tính mềm/tính dễ kéo sợi [ductility] [ 遠征...
  • えんせいはかい

    Kỹ thuật [ 延性破壊 ] sự phá vỡ tính mềm dẻo [ductile fracture]
  • えんせん

    [ 沿線 ] n, adj-no dọc tuyến đường (tàu hoả) 私の家は山の手線沿線にある。: Nhà tôi ở dọc tuyến đường Yamanote.
  • えんせんぼうえき

    Kinh tế [ 沿川貿易 ] buôn bán đường sông [river trade]
  • えんすい

    Mục lục 1 [ 円錐 ] 1.1 vs 1.1.1 hình tròn 1.1.2 hình nón 2 [ 塩水 ] 2.1 n 2.1.1 nước muối 3 Kỹ thuật 3.1 [ 円錐 ] 3.1.1 hình nón...
  • えんすいきょくせん

    Tin học [ 円錐曲線 ] đường cong hình nón [conic curve/conics]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top