- Từ điển Nhật - Việt
えんしんぶんり
Xem thêm các từ khác
-
えんしんぶんりき
Kỹ thuật [ 遠心分離機 ] máy ly tâm [centrifuge] -
えんしんぽんぷ
[ 遠心ポンプ ] n bơm ly tâm -
えんしんかん
Kỹ thuật [ 遠心管 ] ống ly tâm [centrifuging tube] -
えんしんりょく
Mục lục 1 [ 遠心力 ] 1.1 n 1.1.1 ly tâm 1.1.2 lực ly tâm 2 Kỹ thuật 2.1 [ 遠心力 ] 2.1.1 lực li tâm [centrifugal force] [ 遠心力... -
えんしょう
[ 炎症 ] n chứng viêm この目薬を使えば炎症は起こらないでしょう。: Nếu dùng loại thuốc nhỏ mắt này thì có lẽ sẽ... -
えんしょうびょうそう
[ 炎症病巣 ] n chỗ bị viêm/ổ bệnh/chỗ thương tổn てんかん病巣: ổ bệnh động kinh コイン形病巣: vết thương hình... -
えんしょうをおこす
[ 炎症を起こす ] n viêm -
えんしゅつ
Mục lục 1 [ 演出 ] 1.1 n 1.1.1 đạo diễn/diễn/diễn xuất 1.1.2 bản tuồng 1.2 vs 1.2.1 sản xuất (phim ảnh)/đạo diễn (phim,... -
えんしゅつか
[ 演出家 ] vs thầy tuồng -
えんしゅつする
[ 演出する ] vs đạo diễn -
えんしゅう
Mục lục 1 [ 円周 ] 1.1 n 1.1.1 chu vi hình tròn 2 [ 演習 ] 2.1 n 2.1.1 thao diễn 2.1.2 tập luyện 2.1.3 diễn tập 3 Kỹ thuật 3.1... -
えんしゅうする
[ 演習する ] n tập diễn -
えんしゅうりつ
Kỹ thuật [ 円周率 ] số pi [Pi] -
えんしゅうようせつ
Kỹ thuật [ 円周溶接 ] hàn vòng [circumferential weld] Category : hàn [溶接] -
えんけい
Mục lục 1 [ 円形 ] 1.1 / VIÊN HÌNH / 1.2 n 1.2.1 hình tròn 2 [ 遠景 ] 2.1 n 2.1.1 viễn cảnh [ 円形 ] / VIÊN HÌNH / n hình tròn 円形TE波:... -
えんけいをつくる
[ 円形を作る ] n vo tròn -
えんげき
Mục lục 1 [ 演劇 ] 1.1 n 1.1.1 vở kịch 1.1.2 diễn kịch [ 演劇 ] n vở kịch 大学生時代は演劇に熱中した。: Hồi còn là... -
えんげいかい
Mục lục 1 [ 演芸会 ] 1.1 n 1.1.1 liên hoan 1.1.2 buổi liên hoan [ 演芸会 ] n liên hoan buổi liên hoan -
えんげーじかく
Kỹ thuật [ エンゲージ角 ] góc khớp [engage angle] -
えんこ
Mục lục 1 [ 円弧 ] 1.1 n 1.1.1 cung tròn 2 [ 縁故 ] 2.1 v6g 2.1.1 duyên cớ 3 Kỹ thuật 3.1 [ 円弧 ] 3.1.1 cung tròn [arc] [ 円弧 ]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.