Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

えんげいかい

Mục lục

[ 演芸会 ]

n

liên hoan
buổi liên hoan

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • えんげーじかく

    Kỹ thuật [ エンゲージ角 ] góc khớp [engage angle]
  • えんこ

    Mục lục 1 [ 円弧 ] 1.1 n 1.1.1 cung tròn 2 [ 縁故 ] 2.1 v6g 2.1.1 duyên cớ 3 Kỹ thuật 3.1 [ 円弧 ] 3.1.1 cung tròn [arc] [ 円弧 ]...
  • えんこちほうさい

    Kinh tế [ 縁故地方債 ] trái phiếu thị chính không công khai [Private placement local government bond] Category : 債券 Explanation : 発行団体と縁故関係のある特定の者が引受ける地方債のこと。///銀行や保険会社等を対象とした銀行等縁故債、および地方共済組合等を対象とした共済等縁故債などがある。///発行方式には、証券による形式と、証書借り入れによる形式がある。近年、証券による形式で発行される割合は低下傾向にある。これは、時価会計制度の導入により、保有する金融機関側が、期末の時価評価を不要とするために、証書形式を選好しているためと考えられる。
  • えんこのたかさ

    Kỹ thuật [ 円弧の高さ ] chiều cao cung tròn [height of circular arc]
  • えんこのながさ

    Kỹ thuật [ 円弧の長さ ] chiều dài cung tròn [length of circular arc]
  • えんこぼしゅう

    Kinh tế [ 縁故募集 ] sự tuyển dụng đối với người quen thân [offering to limited persons] Explanation : 求人に際して、経営者や従業員とつながりのある者だけを対象として募集すること。///社債や株式を募集する際、不特定多数を対象とせず発行者の縁故者(取引先・企業役員・従業員など)から募集すること。第三者割当。私募。
  • えんごく

    [ 遠国 ] n viễn xứ
  • えんいん

    Mục lục 1 [ 延引 ] 1.1 / DIÊN DẪN / 1.2 n 1.2.1 sự chậm trễ/sự trì hoãn 2 Kinh tế 2.1 [ 遠因 ] 2.1.1 nguyên nhân xa [remote cause]...
  • えんかく

    Mục lục 1 [ 沿革 ] 1.1 n 1.1.1 sự đổi thay 2 [ 遠隔 ] 2.1 n 2.1.1 xa thẳm 2.1.2 xa cách 2.1.3 khoảng cách xa/từ xa/xa xôi/hẻo lánh...
  • えんかくきょういく

    Mục lục 1 [ 遠隔教育 ] 1.1 / VIỄN CÁCH GIÁO DỤC / 1.2 n 1.2.1 giáo dục từ xa/đào tạo từ xa 2 Tin học 2.1 [ 遠隔教育 ] 2.1.1...
  • えんかくそくてい

    Tin học [ 遠隔測定 ] đo đạc từ xa [telemetry/remote measurement] Explanation : Quá trình tự động ghi nhận các số báo của một...
  • えんかくそうさ

    Mục lục 1 [ 遠隔操作 ] 1.1 / VIỄN CÁCH THAO TÁC / 1.2 n 1.2.1 sự điều khiển từ xa/sự thao tác từ xa 2 Tin học 2.1 [ 遠隔操作...
  • えんかくそうさぷろとこるきかい

    Tin học [ 遠隔操作プロトコル機械 ] máy giao thức thao tác từ xa [remote-operation-protocol-machine]
  • えんかくそうさサービスようそ

    Tin học [ 遠隔操作サービス要素 ] phần tử dịch vụ thao tác từ xa [Remote Operation Service Element]
  • えんかくつうしん

    Tin học [ 遠隔通信 ] viễn thông [telecommunications] Explanation : Thông tin liên lạc bằng cáp, điện báo, điện thoại, rađiô...
  • えんかくばっちにゅうりょく

    Tin học [ 遠隔バッチ入力 ] nhập bó từ xa [remote batch entry]
  • えんかくばっちしょり

    Tin học [ 遠隔バッチ処理 ] xử lý bó từ xa [remote batch processing]
  • えんかくほしゅ

    Tin học [ 遠隔保守 ] bảo dưỡng từ xa [remote maintenance]
  • えんかくほしゅシステム

    Tin học [ 遠隔保守システム ] công nghệ hệ thống thông tin hỗ trợ dịch vụ tiên tiến [ASSIST/Advanced Service Support Information...
  • えんかくじょぶにゅうりょく

    Tin học [ 遠隔ジョブ入力 ] nhập công việc ở xa [remote job entry/RJE (abbr.)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top