Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おい

Mục lục

[]

n

cháu trai
私には甥は3人いるが,姪はいない。: Tôi có 3 cháu trai nhưng lại chẳng có cháu gái nào.
Ghi chú: cháu trai con của anh, chị hoặc em

adj, int

ê/này
おい、あの子のことを考えるのはやめろよ! : này, đừng suy nghĩ về đứa bé đó nữa!
おい、あの子は僕らのために生きているんじゃないんだ: này, đứa bé đó không sống vì chúng ta đâu
おい、おれの車に何てことをしてくれたんだ: này, nhìn xem mày đã làm gì cái xe của tao thế !
おい、これ明日までに終わらせとけよ: ê, ngày mai phải hoàn thành xong
Ghi chú: từ dùng để gọi khi vui vẻ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おいおい

    adv, int này này おいおい、まさか小泉八雲が日本人だと思ってたなんて言わないでよ: này, đừng nói với tôi bạn hoàn...
  • おいたち

    Mục lục 1 [ 生い立ち ] 1.1 n 1.1.1 tiểu sử cá nhân 1.1.2 sự nuôi nấng dạy dỗ/lớn lên/lớn khôn/khôn lớn [ 生い立ち ]...
  • おいたてる

    Mục lục 1 [ 追いたてる ] 1.1 n 1.1.1 hối hả 2 [ 追い立てる ] 2.1 n 2.1.1 chạy đua [ 追いたてる ] n hối hả [ 追い立てる...
  • おいくつ

    [ お幾つ ] hon bao nhiêu tuổi
  • おいそれと

    adv dễ dàng/nhanh chóng/không suy nghĩ kỹ/bừa bãi おいそれとは発言できなくする: không thể phát ngôn một cách bừa bãi
  • おいだす

    Mục lục 1 [ 追い出す ] 1.1 v5m 1.1.1 đuổi đi 1.1.2 đuổi cổ 1.2 v5s 1.2.1 xua ra/lùa ra/đưa ra/đuổi ra [ 追い出す ] v5m đuổi...
  • おいつく

    Mục lục 1 [ 追いつく ] 1.1 n 1.1.1 theo kịp 1.1.2 rượt theo 1.1.3 kịp 1.1.4 đuổi kịp 2 [ 追い付く ] 2.1 v5k 2.1.1 đuổi kịp...
  • おいつける

    [ 追い付ける ] v5k bám sát
  • おいておく

    [ 置いておく ] n xếp sẵn
  • おいてこい

    Kỹ thuật các phần nới lỏng [loose piece]
  • おいで

    [ お出で ] n lại đây おいで、今日はビーフシチュー作ったんだ: lại đây! Hôm nay làm món thịt bò hầm à おまえがくさいって言うから、新しいの買ったぞ。こっちへおいで:...
  • おいでやす

    int hoan nghênh/chào đón ân cần/tiếp đãi ân cần
  • おいぬく

    [ 追い抜く ] v5k vượt qua/trội hơn 弟はゴール直前で先頭走者を追い抜いた。: Em trai tôi vượt qua người chạy phía...
  • おいはらう

    [ 追い払う ] n chận
  • ずいひつ

    [ 随筆 ] n tùy bút
  • ずいぶん

    Mục lục 1 [ 随分 ] 1.1 adj-na 1.1.1 cực độ/cực kỳ/vô cùng/rất nhiều/quá 1.2 n-adv 1.2.1 sự cực độ/sự cực kỳ/sự vô...
  • おいえそうどう

    [ お家騒動 ] n vấn đề gia đình/rắc rối gia đình 彼は家族問題で悩み続けている: những vấn đề gia đình luôn quấy...
  • おいえげい

    [ お家芸 ] n kỹ năng gia truyền/kỹ thuật gia truyền/kỹ nghệ gia truyền お家芸の復活: Phục hồi kỹ nghệ gia truyền 相撲や剣道は日本のお家芸と言うのか:...
  • おいしい

    Mục lục 1 [ 美味しい ] 1.1 adj 1.1.1 ngon 1.2 adv, int 1.2.1 bùi miệng 1.3 adv, int 1.3.1 ngon lành 1.4 adv, int 1.4.1 ngon miệng [ 美味しい...
  • おいしいりょうり

    [ おいしい料理 ] n món ăn ngon
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top