Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おいえそうどう

[ お家騒動 ]

n

vấn đề gia đình/rắc rối gia đình
彼は家族問題で悩み続けている: những vấn đề gia đình luôn quấy rầy anh ta (anh ta luôn đau đầu vì những rắc rối gia đình)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おいえげい

    [ お家芸 ] n kỹ năng gia truyền/kỹ thuật gia truyền/kỹ nghệ gia truyền お家芸の復活: Phục hồi kỹ nghệ gia truyền 相撲や剣道は日本のお家芸と言うのか:...
  • おいしい

    Mục lục 1 [ 美味しい ] 1.1 adj 1.1.1 ngon 1.2 adv, int 1.2.1 bùi miệng 1.3 adv, int 1.3.1 ngon lành 1.4 adv, int 1.4.1 ngon miệng [ 美味しい...
  • おいしいりょうり

    [ おいしい料理 ] n món ăn ngon
  • おいしい料理

    [ おいしいりょうり ] n món ăn ngon
  • おいしゃさん

    [ お医者さん ] n bác sĩ お医者さんになりたい: tôi muốn trở thành bác sĩ お医者さんにもいろいろいる: có rất nhiều...
  • おいしょう

    Kinh tế [ 追い証 ] bổ sung tiền ký quỹ/đặt thêm tiền cọc [Re-margin, Additional margin] Category : 取引(売買) Explanation :...
  • ずいこうけいたいする

    [ 随行携帯する ] n mang theo
  • ずいこうする

    Mục lục 1 [ 随行する ] 1.1 n 1.1.1 đi theo 1.1.2 đi kèm [ 随行する ] n đi theo đi kèm
  • おいこす

    Mục lục 1 [ 追い越す ] 1.1 vs 1.1.1 chạy vượt 1.2 v5s 1.2.1 vượt qua [ 追い越す ] vs chạy vượt カーブで追い越すのは非常に危険だ。:...
  • おいこむ

    Mục lục 1 [ 追い込む ] 1.1 v5m 1.1.1 thúc bách 1.1.2 đưa/lùa/dồn [ 追い込む ] v5m thúc bách đưa/lùa/dồn 牛を囲いに追い込む。:...
  • ずいい

    Mục lục 1 [ 随意 ] 1.1 n 1.1.1 sự tùy ý/sự không bắt buộc/sự tự nguyện 1.2 adj-na 1.2.1 tùy ý/không bắt buộc/tự nguyện...
  • ずいいち

    [ 随一 ] n đệ nhất 北圏随一の名勝地である: thắng cảnh đệ nhất ở các tỉnh phía Bắc
  • ずいいに

    Mục lục 1 [ 随意に ] 1.1 adj-na 1.1.1 tuỳ ý 1.1.2 tự tiện [ 随意に ] adj-na tuỳ ý tự tiện
  • ずいいん

    Mục lục 1 [ 随員 ] 1.1 n 1.1.1 tuỳ tùng 1.1.2 cán sự [ 随員 ] n tuỳ tùng cán sự
  • おいかぜ

    Mục lục 1 [ 追い風 ] 1.1 n 1.1.1 gió xuôi chiều/gió thuận chiều 2 Kinh tế 2.1 [ 追風 ] 2.1.1 động lực [tailwind, impetus] [ 追い風...
  • おいかける

    [ 追い掛ける ] v1 đuổi theo 彼はオートバイに乗って全速力でその車を追い掛けた。: Anh ta nhảy lên xe máy, phóng hết...
  • おいわい

    [ お祝い ] n sự chúc mừng/phẩm vật để chúc mừng/đồ mừng 結婚の~: Tiền mừng, đồ mừng đám cưới
  • おいわいじょう

    [ お祝い状 ] n thiếp chúc mừng
  • おいわいする

    [ お祝いする ] n khao thưởng
  • おいらーそうさ

    Kỹ thuật [ オイラー操作 ] thao tác Euler [Euler operation]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top