Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おいわい

[ お祝い ]

n

sự chúc mừng/phẩm vật để chúc mừng/đồ mừng
結婚の~: Tiền mừng, đồ mừng đám cưới

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おいわいじょう

    [ お祝い状 ] n thiếp chúc mừng
  • おいわいする

    [ お祝いする ] n khao thưởng
  • おいらーそうさ

    Kỹ thuật [ オイラー操作 ] thao tác Euler [Euler operation]
  • おいらーのていしきか

    Kỹ thuật [ オイラーの定式化 ] công thức Euler hóa [Eulerian formulation]
  • おいらーのひょうきほう

    Kỹ thuật [ オイラーの表記法 ] phương pháp ghi biểu Euler [Eulerian description]
  • おいらーざくつ

    Kỹ thuật [ オイラー座屈 ] độ cong Euler [Euler buckling]
  • おいらーさばりのしき

    Kỹ thuật [ オイラー・サバリの式 ] phương trình Euler-Savary [Euler-Savary equation]
  • おいる

    [ 老いる ] v1 già/già lão 健康的に老いることの素晴らしさ: sự tuyệt vời của tuổi già mà mạnh khoẻ
  • おいるえあじゅんかつ

    Kỹ thuật [ オイルエア潤滑 ] sự bôi trơn bằng hỗn hợp dầu khí [oil-air lubrication]
  • おいるあがり

    Kỹ thuật [ オイル上がり ] sự tiêu dùng dầu qua xi lanh pittông [oil consumption through piston cylinder]
  • おい!

    adj, int bớ
  • おう

    Mục lục 1 [ 凹 ] 1.1 n 1.1.1 chỗ lõm 2 [ 翁 ] 2.1 / ÔNG / 2.2 n 2.2.1 ông già/cụ già 3 [ 生う ] 3.1 v5u 3.1.1 mọc (răng)/phát triển/lớn...
  • ずうずうしい

    [ 図々しい ] adj vô liêm sỉ/trơ tráo/trơ trẽn/không biết xấu hổ
  • おうずる

    Mục lục 1 [ 応ずる ] 1.1 v5z 1.1.1 ứng 1.1.2 ưng 1.1.3 trả lời/ứng đáp/đáp ứng 1.1.4 phù hợp/thích hợp [ 応ずる ] v5z ứng...
  • おうたい

    Mục lục 1 [ 応対 ] 1.1 n 1.1.1 sự tiếp đãi/sự ứng đối 2 [ 応対する ] 2.1 vs 2.1.1 tiếp đãi/ứng đối [ 応対 ] n sự tiếp...
  • おうぎ

    [ 扇 ] n quạt gấp/quạt giấy/quạt 白檀の扇 : quạt làm bằng gỗ đàn hương 尾扇: quạt lông công 天井扇が付いている高い天井 :...
  • おうぎがた

    Mục lục 1 [ 扇形 ] 1.1 n 1.1.1 hình cái quạt 2 Kỹ thuật 2.1 [ 扇形 ] 2.1.1 hình quạt [sector] [ 扇形 ] n hình cái quạt 扇形アンテナ:...
  • おうきゅう

    [ 応急 ] vs Sơ cứu/cấp cứu 応急策をとる : áp dụng biện pháp sơ cứu どちらも応急手当が必要だという点で似ている:...
  • おうきゅうしょち

    [ 応急処置 ] n Sơ cứu/cấp cứu 応急処置のできる人はいませんか ? : có ai biết sơ cứu không? 彼に応急処置をお願いします:...
  • おうだ

    [ 殴打 ] n đánh nhau/đánh/tấn công/ẩu đả/đánh đập いきなりの殴打 : đánh (tấn công) bất ngờ 少年の父親は彼に荒々しい殴打を与えた :...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top