Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おうしん

[ 往診 ]

n

việc bác sĩ đến khám tận nhà/bác sĩ đến khám tại gia/khám tại nhà/đi khám ngoài
先生、往診するのはだんだん難しくなってきたと思いますか?: thưa bác sĩ, bác sĩ có nghĩ rằng sẽ ngày càng khó mời bác sĩ đến khám tận nhà không?
急患で往診に出ている: đi ra ngoài khám gấp cho ~
(人)を往診する: khám bệnh tại nhà cho ai đó
往診料: tiền khám tại nhà

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top