- Từ điển Nhật - Việt
おおひろま
Mục lục |
[ 大広間 ]
/ ĐẠI QUẢNG GIAN /
n
phòng lớn
- (人)を連れて大広間に入る: đưa (ai đó) vào phòng lớn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おおびけ
Kinh tế [ 大引け ] giá đóng/giá kết/giá cuối cùng [Closing price, Closing quotation, Last price] Explanation : 証券取引所における、後場最後の取引をさす。大引けについた値段が「終値」である。///大引け値と終値はいささか異なる。たとえば2時30分に600円の値がついて、その後買い気配のまま値がつかなかった場合、大引け値は存在しないが、終値は600円である。 -
おおべや
Mục lục 1 [ 大部屋 ] 1.1 / ĐẠI BỘ ỐC / 1.2 n 1.2.1 phòng lớn/phòng sinh hoạt chung [ 大部屋 ] / ĐẠI BỘ ỐC / n phòng lớn/phòng... -
おおまた
Mục lục 1 [ 大股 ] 1.1 / ĐẠI CỔ / 1.2 n 1.2.1 sải bước/bước dài/bước sải/sải chân [ 大股 ] / ĐẠI CỔ / n sải bước/bước... -
おおまちがい
Mục lục 1 [ 大間違い ] 1.1 / ĐẠI GIAN VI / 1.2 n 1.2.1 lỗi lớn/sai lầm lớn/nhầm lớn/sai sót lớn/sơ suất lớn/nhầm to [... -
おおまつり
Mục lục 1 [ 大祭り ] 1.1 / ĐẠI TẾ / 1.2 n 1.2.1 lễ hội lớn/đại lễ hội [ 大祭り ] / ĐẠI TẾ / n lễ hội lớn/đại... -
おおまか
Mục lục 1 [ 大まか ] 1.1 adj-na 1.1.1 rộng rãi/hào phóng 1.1.2 khái quát/chung chung 1.1.3 chung chung/sơ lược/tóm tắt/sơ qua/vắn... -
おおまかにいえば
Mục lục 1 [ 大まかに言えば ] 1.1 / ĐẠI NGÔN / 1.2 n 1.2.1 nói chung/nhìn chung [ 大まかに言えば ] / ĐẠI NGÔN / n nói chung/nhìn... -
おおみず
[ 大水 ] n lũ lụt/lụt lội/lụt ひざまである大水: lụt đến đầu gối 大水が出る: nước lũ tràn về -
おおみそか
[ 大晦日 ] n-t đêm ba mươi/ngày ba mươi tết/đêm giao thừa 大晦日の夜だけここにいてくれればいい: nếu mà anh đến... -
おおみやびと
Mục lục 1 [ 大宮人 ] 1.1 / ĐẠI CUNG NHÂN / 1.2 n 1.2.1 triều thần/quần thần [ 大宮人 ] / ĐẠI CUNG NHÂN / n triều thần/quần... -
おおみやごしょ
Mục lục 1 [ 大宮御所 ] 1.1 / ĐẠI CUNG NGỰ SỞ / 1.2 n 1.2.1 nơi ở của Thái hậu [ 大宮御所 ] / ĐẠI CUNG NGỰ SỞ / n nơi... -
おおがた
[ 大型 ] n, adj-na, adj-no loại lớn/cỡ lớn ちゃんとした大型のスーツケース: chiếc vali cỡ lớn kiên cố 大型のボウルで肉とオイルを混ぜ合わせる:... -
おおがたじゃんく
[ 大型ジャンク ] n, adj-na, adj-no mành -
おおがたかぶ
Kinh tế [ 大型株 ] cổ phần vốn lớn [Large capitalization stock(High cap)] Category : 株式 Explanation : 独自性のある株価の動きに注目。///資本金の大小ではなく、発行済み株式数の大小で、大型株と中型株と小型株に区分される。当然、発行済みの株式数の多いものが大型株で、少ないものが小型株である。///発行済み株式数で区分し、2億株以上が大型株、6,000万株以上2億株未満が中型株、6,000万株未満が小型株に該当する。///投資の対象として、大型株と小型株とを比較した場合、大型株の株価の動き方と、小型株の株価の動き方には、ズレがある。経済要因の変化から受ける影響度が異なるからである。 -
おおぜい
Mục lục 1 [ 大勢 ] 1.1 / ĐẠI THẾ / 1.2 n 1.2.1 đại chúng/phần lớn mọi người/đám đông/nhiều người/nhiều/rất nhiều... -
おおえだ
[ 大枝 ] n nhánh lớn/cành cây lớn/cành to/nhánh to/cành chính/nhánh chính/gậy to オークの大枝: cành chính của cây sồi 木の大枝:... -
おおじ
[ 大路 ] n xa lộ -
おおざっぱ
Mục lục 1 [ 大ざっぱ ] 1.1 adj-na 1.1.1 đại khái/sơ sài 1.2 n 1.2.1 sự đại khái/sự sơ sài [ 大ざっぱ ] adj-na đại khái/sơ... -
おおざけ
[ 大酒 ] n ma men -
おおざら
[ 大皿 ] n cái đĩa lớn/cái đĩa to/đĩa lớn/đĩa to チーズ(用の)大皿: đĩa lớn dùng để đựng pho-mát 多人数用大皿:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.