Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おおみやびと

Mục lục

[ 大宮人 ]

/ ĐẠI CUNG NHÂN /

n

triều thần/quần thần

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おおみやごしょ

    Mục lục 1 [ 大宮御所 ] 1.1 / ĐẠI CUNG NGỰ SỞ / 1.2 n 1.2.1 nơi ở của Thái hậu [ 大宮御所 ] / ĐẠI CUNG NGỰ SỞ / n nơi...
  • おおがた

    [ 大型 ] n, adj-na, adj-no loại lớn/cỡ lớn ちゃんとした大型のスーツケース: chiếc vali cỡ lớn kiên cố 大型のボウルで肉とオイルを混ぜ合わせる:...
  • おおがたじゃんく

    [ 大型ジャンク ] n, adj-na, adj-no mành
  • おおがたかぶ

    Kinh tế [ 大型株 ] cổ phần vốn lớn [Large capitalization stock(High cap)] Category : 株式 Explanation : 独自性のある株価の動きに注目。///資本金の大小ではなく、発行済み株式数の大小で、大型株と中型株と小型株に区分される。当然、発行済みの株式数の多いものが大型株で、少ないものが小型株である。///発行済み株式数で区分し、2億株以上が大型株、6,000万株以上2億株未満が中型株、6,000万株未満が小型株に該当する。///投資の対象として、大型株と小型株とを比較した場合、大型株の株価の動き方と、小型株の株価の動き方には、ズレがある。経済要因の変化から受ける影響度が異なるからである。
  • おおぜい

    Mục lục 1 [ 大勢 ] 1.1 / ĐẠI THẾ / 1.2 n 1.2.1 đại chúng/phần lớn mọi người/đám đông/nhiều người/nhiều/rất nhiều...
  • おおえだ

    [ 大枝 ] n nhánh lớn/cành cây lớn/cành to/nhánh to/cành chính/nhánh chính/gậy to オークの大枝: cành chính của cây sồi 木の大枝:...
  • おおじ

    [ 大路 ] n xa lộ
  • おおざっぱ

    Mục lục 1 [ 大ざっぱ ] 1.1 adj-na 1.1.1 đại khái/sơ sài 1.2 n 1.2.1 sự đại khái/sự sơ sài [ 大ざっぱ ] adj-na đại khái/sơ...
  • おおざけ

    [ 大酒 ] n ma men
  • おおざら

    [ 大皿 ] n cái đĩa lớn/cái đĩa to/đĩa lớn/đĩa to チーズ(用の)大皿: đĩa lớn dùng để đựng pho-mát 多人数用大皿:...
  • おおげさ

    Mục lục 1 [ 大げさ ] 1.1 adj-na 1.1.1 long trọng/phô trương/phóng đại/cường điệu/nói quá/bốc phét/phét 1.2 n 1.2.1 long trọng/phô...
  • おおげさな

    Mục lục 1 [ 大げさな ] 1.1 n 1.1.1 nũng nịu 1.1.2 nũng [ 大げさな ] n nũng nịu nũng
  • おおあめ

    [ 大雨 ] n mưa to/mưa lớn/mưa rào/cơn mưa to/cơn mưa lớn/cơn mưa rào/trận mưa to/trận mưa lớn/trận mưa rào 東京都北部で10~15センチに達する大雨になる恐れがあります:...
  • おおあわて

    [ 大慌て ] n, adj-na sự vô cùng lúng túng 私を見ると彼は大慌てになりました: khi nhìn thấy tôi anh ta trở nên vô cùng...
  • おおごえ

    [ 大声 ] n giọng to/tiếng lớn/sự lớn tiếng/sự nói to 大声で話ま: nói chuyện với giọng rất to
  • おおごえをはりあげる

    [ 大声をはり上げる ] n đánh tiếng
  • おおい

    Mục lục 1 [ 多い ] 1.1 n, pref 1.1.1 bộn 1.2 adj 1.2.1 nhiều 1.3 adj, int 1.3.1 này!/ê! (dùng để gọi người dưới, cách gọi không...
  • おおいそぎ

    [ 大急ぎ ] n, adj-na rất gấp/rất khẩn trương おお急ぎで出かけました: anh ta dời nhà rất khẩn trương
  • おおいそぎで

    [ 大急ぎで ] n, adj-na lau nhau
  • おおいに

    [ 大いに ] adv nhiều/lớn/rất/rất là 大いに~に期待する: hi vọng rất nhiều vào ~ 大いに(人)の助けになる: giúp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top