Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おかしい

Mục lục

[ 可笑しい ]

/ KHẢ TIẾU /

adj

buồn cười/kỳ quặc/nực cười/hâm/phi lý
あいつは頭がおかしい: anh ta thật kỳ quặc (hâm)
それはおかしい: điều đó thật nực cười
うそー!おかしいー!: nói điêu ! thật phi lý!
自分で言うのはおかしいが、我ながらよくやったと思う: dù tự nói một mình là rất buồn cười nhưng tôi vẫn hay làm điều đó

[ 可笑しな ]

adj-pn

lạ/quái/lố bịch
可笑しなことを言うな。: Đừng có nói những câu lố bịch nữa.
可笑しな話が,僕は同じ夢を3晩続けて見た。: Thật quái lạ là tôi mơ thấy cùng một giấc mơ 3 đêm liên tiếp.
buồn cười
何がそんなに可笑しいの。: Cái gì mà buồn cười như thế.
彼の話が可笑しくてみんな大笑いした。: Câu chuyện của anh ta buồn cười nên mọi người cười phá lên.

n

buồn cười

n

hài hước

n

kỳ lạ

n

nực cười

n

tức cười

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おかげ

    Mục lục 1 [ お蔭 ] 1.1 / ẨM / 1.2 n 1.2.1 sự giúp đỡ/sự ủng hộ/nhờ vào 2 [ お陰 ] 2.1 n 2.1.1 cái bóng [ お蔭 ] / ẨM / n...
  • おかげで

    Mục lục 1 [ お蔭で ] 1.1 / ẨM / 1.2 exp 1.2.1 nhờ/nhờ vào.../nhờ có/do vì/bởi vì được sự giúp đỡ/được sự ủng hộ...
  • おかげさま

    Mục lục 1 [ お蔭様 ] 1.1 / ẨM DẠNG / 1.2 n 1.2.1 nhờ trời [ お蔭様 ] / ẨM DẠNG / n nhờ trời おかげさま: nhờ trời gia...
  • おかげさまで

    Mục lục 1 [ お蔭様で ] 1.1 exp 1.1.1 nhờ trời/ơn trời 2 [ お陰様で ] 2.1 exp 2.1.1 nhờ trời/ơn trời/may quá [ お蔭様で ]...
  • おかあさま

    Mục lục 1 [ お母さま ] 1.1 n, hon 1.1.1 mẹ 2 [ お母様 ] 2.1 / MẪU DẠNG / 2.2 n, hon 2.2.1 mẹ 3 [ 御母様 ] 3.1 / NGỰ MẪU DẠNG...
  • おかあさん

    Mục lục 1 [ お母さん ] 1.1 n, hon 1.1.1 thân mẫu 1.1.2 mẹ/mẹ ơi 1.1.3 má [ お母さん ] n, hon thân mẫu mẹ/mẹ ơi お母さん、あの人と一緒に暮らそうかなあなんて。もちろんあなたがそれでいいなら:...
  • おかあさんおよびこどもほごいいんかい

    [ お母さん及び子供保護委員会 ] n ủy ban bảo vệ bà mẹ và trẻ em
  • おかりする

    [ お借りする ] vs mượn/nhờ お手洗いをお借りしたい: cho tôi mượn (đi nhờ) nhà vệ sinh được không 電話をお借りしていいですか?:...
  • おかめ

    Mục lục 1 [ 岡目 ] 1.1 / CƯƠNG MỤC / 1.2 n 1.2.1 người ngoài cuộc 2 [ 傍目 ] 2.1 / BÀNG MỤC / 2.2 n 2.2.1 con mắt của người...
  • おかわり

    Mục lục 1 [ お代り ] 1.1 / ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 lần lấy thức ăn thứ hai/lần ăn thứ hai 2 [ お代わり ] 2.1 n 2.1.1 bát nữa/cốc...
  • おかん

    Mục lục 1 [ 悪寒 ] 1.1 n 1.1.1 sốt rét/sự ớn lạnh 2 [ 悪感 ] 2.1 / ÁC CẢM / 2.2 n 2.2.1 cảm giác buồn bực/cảm giác khó chịu/cảm...
  • おかんむり

    [ お冠 ] n sự cực kỳ tức giận/sự vô cùng tức giận/sự tức tối tột độ ひどくお冠である: tức giận tột độ おかんむりで:...
  • おかやき

    Mục lục 1 [ 岡焼き ] 1.1 / CƯƠNG THIÊU / 1.2 n 1.2.1 lòng ghen tị/sự ganh tị/ganh tị/ghen tuông/ghen tức [ 岡焼き ] / CƯƠNG...
  • おかゆ

    [ お粥 ] n, sl, uk cháo
  • おせちりょうり

    [ お節料理 ] n món ăn/bữa ăn năm mới Ghi chú: trong bữa ăn năm mới thường có món cá sống, bánh dày...
  • おせっかい

    Mục lục 1 [ お節介 ] 1.1 n 1.1.1 sự thóc mách/sự tọc mạch/sự xen vào chuyện người khác/người tọc mạch 1.2 adj-na 1.2.1...
  • おせっかいをやく

    Mục lục 1 n 1.1 chõ miệng 2 n 2.1 chõ mồm n chõ miệng n chõ mồm
  • おせじ

    [ お世辞 ] n sự nịnh nọt/sự nói nịnh ~を言わないで: Đừng có nịnh nọt.;~笑い: cái cười nịnh
  • おせいぼ

    [ お歳暮 ] n cuối năm お歳暮を贈る風習: truyền thống tặng quà cuối năm
  • おせわになる

    [ お世話になる ] exp bị mắc nợ/hàm ơn/mang ơn (人)に直接間接にいろいろお世話になる: mang ơn (ai) rất nhiều một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top