Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おかやき

Mục lục

[ 岡焼き ]

/ CƯƠNG THIÊU /

n

lòng ghen tị/sự ganh tị/ganh tị/ghen tuông/ghen tức
おかやき(ジェラシー)は女を美しく磨く: sự ghen tuông làm cho phụ nữ xinh đẹp hơn
おかやき(ねたみ)が人間関係を崩壊させることもある: lòng ngen tỵ sẽ phá vỡ mọi quan hệ
(人)の成功を大いにねたむ: ghen tức lồng lộn với thành công của người khác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おかゆ

    [ お粥 ] n, sl, uk cháo
  • おせちりょうり

    [ お節料理 ] n món ăn/bữa ăn năm mới Ghi chú: trong bữa ăn năm mới thường có món cá sống, bánh dày...
  • おせっかい

    Mục lục 1 [ お節介 ] 1.1 n 1.1.1 sự thóc mách/sự tọc mạch/sự xen vào chuyện người khác/người tọc mạch 1.2 adj-na 1.2.1...
  • おせっかいをやく

    Mục lục 1 n 1.1 chõ miệng 2 n 2.1 chõ mồm n chõ miệng n chõ mồm
  • おせじ

    [ お世辞 ] n sự nịnh nọt/sự nói nịnh ~を言わないで: Đừng có nịnh nọt.;~笑い: cái cười nịnh
  • おせいぼ

    [ お歳暮 ] n cuối năm お歳暮を贈る風習: truyền thống tặng quà cuối năm
  • おせわになる

    [ お世話になる ] exp bị mắc nợ/hàm ơn/mang ơn (人)に直接間接にいろいろお世話になる: mang ơn (ai) rất nhiều một...
  • おせわをする

    [ お世話をする ] exp quan tâm đến/lưu ý tới/để mắt tới/chăm sóc 顧客のお世話をする: quan tâm, chăm sóc khách hàng
  • おせんきけん

    Kinh tế [ 汚染危険 ] rủi ro nhiễm bẩn [contamination risk/risk of contamination]
  • おせんする

    Mục lục 1 [ 汚染する ] 1.1 n 1.1.1 ô nhiễm 1.1.2 nhiễm 2 Kỹ thuật 2.1 [ 汚染する ] 2.1.1 Nhiễm [ 汚染する ] n ô nhiễm nhiễm...
  • おす

    Mục lục 1 [ 押す ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 xúi 1.1.2 xô đẩy 1.1.3 xô 1.1.4 mặc dù/bất kể 1.1.5 đóng (dấu) 1.1.6 dí 1.1.7 ấn/nhấn/bấm...
  • おすそわけ

    [ お裾分け ] n sự phân chia/sự phân bổ (人)にお裾分けする: phân chia cái gì cho ai ~のお裾分けをする: phân chia cái...
  • おすまし

    Mục lục 1 [ お澄まし ] 1.1 n 1.1.1 cô gái nghiêm túc và đứng đắn/cô gái đoan trang 1.2 adj-na 1.2.1 đoan trang/nết na [ お澄まし...
  • おすみつき

    [ お墨付き ] n bằng cấp/chứng chỉ/giấy phép 著名人によるお墨付き: giấy chứng nhận bởi người người nổi tiếng...
  • おすごし

    [ お過ごし ] hon sống/làm ăn/xoay xở 良い1日をお過ごしください: chúc một ngày vui vẻ nhé ! すてきなバレンタインデーをお過ごしください:...
  • おすかーぞう

    [ オスカー像 ] n tượng Oscar/giải Oscar 長編アニメーション部門でオスカー像を獲得する: nhận giải Oscar cho phim hoạt...
  • おすすめ

    [ お奨め ] n sự giới thiệu/sự tiến cử
  • おすコネクタ

    Tin học [ 雄コネクタ ] đầu nối đực [male connector] Explanation : Một dụng cụ đầu cuối hoặc dụng ghép nối của dây cáp...
  • お召し

    [ おめし ] n lệnh gọi ai đến/lệnh triệu tập/ăn uống/xơi (kính ngữ)/đáp ứng/thỏa mãn/thích こちらでお召しあがりですか?お持ち帰りですか?:...
  • お召し物

    [ おめしもの ] n trang phục/đồ mặc Ghi chú: cách nói theo kính ngữ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top