Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おくゆき

Mục lục

[ 奥行 ]

n

chiều sâu
この建物は間口が10メートル,奥行きが20メートルがある。: Tòa nhà này mặt tiền rộng 10 mét, chiều sâu là 20 mét.
柳田国男の学識には奥行きがある。: Học thức của Yanagita Kunio có chiều sâu.

[ 奥行き ]

n

chiều sâu
幅8フィート奥行き12フィートの(狭い)部屋: phòng có chiều sâu 8 đến 12 mét
画地の奥行き: chiều sâu của lô đất
建物の奥行き: chiều sâu của tòa nhà
奥行きを表す: thể hiện chiều sâu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おくらす

    [ 遅らす ] v5s làm cho muộn/trì hoãn 炊雪のため出発を遅らすことにした。: Do cơn bão tuyết nên chúng tôi phải trì hoãn...
  • おくる

    Mục lục 1 [ 送る ] 1.1 v5r 1.1.1 tiễn đưa 1.1.2 tiễn chân 1.1.3 tiễn biệt 1.1.4 gửi/truyền 2 [ 贈る ] 2.1 v5r 2.1.1 gửi/trao cho/trao...
  • おそくくる

    Mục lục 1 [ 遅く来る ] 1.1 adj 1.1.1 đến muộn 1.1.2 đến chậm [ 遅く来る ] adj đến muộn đến chậm
  • おそくなる

    Mục lục 1 [ 遅くなる ] 1.1 adj 1.1.1 làm chậm 1.1.2 chậm [ 遅くなる ] adj làm chậm chậm
  • おそなえ

    [ お供え ] n lễ vật/tặng phẩm/đồ thờ cúng/vàng mã/lễ bày bàn thờ 祭壇にお供えをする: đặt đồ thờ cúng lên đàn...
  • おそばん

    [ 遅番 ] n ca chiều
  • おそまつ

    [ お粗末 ] adj-na mọn/thô vụng/không đáng kể カスタマーサービスのお粗末さにがっかりしました: tôi rất thất vọng...
  • おそざき

    [ 遅咲き ] n sự nở muộn 遅咲きの花: hoa nở muộn 遅咲きの桜の木: cây hoa anh đào nở muộn 遅咲きの種類の: thuộc...
  • おそい

    Mục lục 1 [ 遅い ] 1.1 n 1.1.1 muộn màng 1.2 adj 1.2.1 muộn/chậm 1.3 adj 1.3.1 trễ [ 遅い ] n muộn màng adj muộn/chậm 父は毎晩帰りが遅い。:...
  • おそう

    [ 襲う ] v5u công kích/tấn công
  • おそろしい

    Mục lục 1 [ 恐ろしい ] 1.1 adj 1.1.1 rùng rợn 1.1.2 khiếp 1.1.3 hãi hùng 1.1.4 gớm 1.1.5 đáng sợ/kinh khủng/sợ [ 恐ろしい...
  • おそろしいゆめ

    [ 恐ろしい夢 ] adj bóng đè
  • おそわる

    [ 教わる ] v5r được dạy 私は週1回山野先生にピアノを教わった。: Tôi được thày Yamano dạy tuần một buổi piano.
  • おそれ

    Mục lục 1 [ 恐れ ] 1.1 adv 1.1.1 ngại ngùng 1.1.2 ngại 1.2 n 1.2.1 nỗi sợ/mối lo ngại [ 恐れ ] adv ngại ngùng ngại n nỗi sợ/mối...
  • おそれさせる

    [ 恐れさせる ] n dọa nạt
  • おそれる

    Mục lục 1 [ 恐れる ] 1.1 n 1.1.1 kinh sợ 1.1.2 khiếp sợ 1.1.3 khiếp đảm 1.1.4 hãi 1.1.5 ghê 1.1.6 e lệ 1.1.7 e 1.2 v1 1.2.1 lo sợ/sợ...
  • おそらく

    [ 恐らく ] adv có lẽ/có thể/e rằng 気分が良くないのなら、恐らく休みを取ったほうがいい: nếu tình trạng sức khỏe...
  • おそるおそる

    [ 恐る恐る ] adv rụt rè/e ngại 彼は恐る恐る校長室のドアをノックする。: Anh ta gõ cửa phòng hiệu trưởng một cách...
  • おそるべき

    [ 恐るべき ] adj-pn, exp đáng sợ/đáng nể 彼は恐るべき才能の持ち主だ。: Anh ta là người có tài năng đáng nể. 調査の結果,恐るべき事実が明るみに出た。:...
  • おだてる

    Mục lục 1 [ 煽てる ] 1.1 v1 1.1.1 xúi giục/kích động 1.1.2 tâng bốc/nịnh nọt/nịnh hót [ 煽てる ] v1 xúi giục/kích động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top