- Từ điển Nhật - Việt
おそい
Mục lục |
[ 遅い ]
n
muộn màng
adj
muộn/chậm
- 父は毎晩帰りが遅い。: Bố tôi tối nào cũng về muộn.
- 彼は英語の進歩が遅い。: Anh ta tiến bộ rất chậm trong việc học tiếng Anh.
adj
trễ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おそう
[ 襲う ] v5u công kích/tấn công -
おそろしい
Mục lục 1 [ 恐ろしい ] 1.1 adj 1.1.1 rùng rợn 1.1.2 khiếp 1.1.3 hãi hùng 1.1.4 gớm 1.1.5 đáng sợ/kinh khủng/sợ [ 恐ろしい... -
おそろしいゆめ
[ 恐ろしい夢 ] adj bóng đè -
おそわる
[ 教わる ] v5r được dạy 私は週1回山野先生にピアノを教わった。: Tôi được thày Yamano dạy tuần một buổi piano. -
おそれ
Mục lục 1 [ 恐れ ] 1.1 adv 1.1.1 ngại ngùng 1.1.2 ngại 1.2 n 1.2.1 nỗi sợ/mối lo ngại [ 恐れ ] adv ngại ngùng ngại n nỗi sợ/mối... -
おそれさせる
[ 恐れさせる ] n dọa nạt -
おそれる
Mục lục 1 [ 恐れる ] 1.1 n 1.1.1 kinh sợ 1.1.2 khiếp sợ 1.1.3 khiếp đảm 1.1.4 hãi 1.1.5 ghê 1.1.6 e lệ 1.1.7 e 1.2 v1 1.2.1 lo sợ/sợ... -
おそらく
[ 恐らく ] adv có lẽ/có thể/e rằng 気分が良くないのなら、恐らく休みを取ったほうがいい: nếu tình trạng sức khỏe... -
おそるおそる
[ 恐る恐る ] adv rụt rè/e ngại 彼は恐る恐る校長室のドアをノックする。: Anh ta gõ cửa phòng hiệu trưởng một cách... -
おそるべき
[ 恐るべき ] adj-pn, exp đáng sợ/đáng nể 彼は恐るべき才能の持ち主だ。: Anh ta là người có tài năng đáng nể. 調査の結果,恐るべき事実が明るみに出た。:... -
おだてる
Mục lục 1 [ 煽てる ] 1.1 v1 1.1.1 xúi giục/kích động 1.1.2 tâng bốc/nịnh nọt/nịnh hót [ 煽てる ] v1 xúi giục/kích động... -
おだぶつ
[ お陀仏 ] n sự tự giết chết/sự tự hủy hoại mình ~をお陀仏にする: hủy hoại cái gì お陀仏になる: trở thành một... -
おだいじに
[ お大事に ] exp cẩn thận/bảo trọng/tự chăm sóc mình/chú ý giữ gìn sức khoẻ お大事に。/早く良くなってくださいね:... -
おだいもく
[ お題目 ] n lễ cầu nguyện/buổi cầu kinh -
おだやか
Mục lục 1 [ 穏やか ] 1.1 adj-na 1.1.1 ôn hoà/hiền hòa 1.1.2 khe khẽ/nhẹ nhàng/thanh thản 1.1.3 điềm đạm/yên ả/lặng sóng... -
おだやかな
[ 穏やかな ] n êm đềm -
おだやかなうりこみかた
Kinh tế [ 穏やかな売り ] việc bán hàng kín đáo không qua quảng cáo mạnh [soft sell (BUS)] -
おちつき
[ 落ち着き ] n sự điềm tĩnh/sự chín chắn/sự điềm đạm/sự bình yên 心に落ち着きがある: điềm đạm 落ち着きと自信に満ちて顔を上げる:... -
おちつく
Mục lục 1 [ 落ち着く ] 1.1 v5k 1.1.1 yên vị 1.1.2 trấn tĩnh 1.1.3 thích nghi 1.1.4 ngồi gọn lỏn/ngồi thu lu 1.1.5 lắng xuống... -
おちついた
[ 落ち着いた ] n sự điềm tĩnh/sự chín chắn/sự điềm đạm/sự bình yên (人)に落ち着いた感じを与える: mang lại...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.