Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おごり

n

kiêu hãnh

Xem thêm các từ khác

  • おごる

    chăm sóc/chiêu đãi/khoản đãi/khao
  • おうどう

    đồng thau [brass]
  • おうべい

    Âu mỹ, ~のほうが欧米ではよく知られている : tại Âu mỹ, ~ nổi tiếng hơn, 欧米のまねをする人: người bắt...
  • おうし

    bò cái
  • おうしょう

    việc bị triệu tập/việc bị gọi nhập ngũ, 応召兵: lính đi nhập ngũ, 応召する: gọi đi lính
  • おさげ

    dây buộc tóc/nơ buộc tóc/bím tóc, 髪をお下げにして: buộc tóc bằng dây buộc tóc (buộc tóc lại thành bím tóc), 髪を編んでお下げにする:...
  • おかす

    xâm nhập/vi phạm/tấn công, vi phạm/xâm phạm, đương đầu với/liều/mạo phạm/đe dọa, 憲法で保障された(人)のプライバシーの権利を侵す :xâm...
  • おせん

    sự ô nhiễm, 環境汚染は人類にとって深刻な問題である。: Ô nhiễm môi trường là một vấn đề nghiêm trọng đối với...
  • おんぷ

    nốt nhạc, コンサートで演奏中に正しい音(符)を忘れる: quên mất nốt nhạc đúng trong khi đang biểu diễn hòa nhạc,...
  • おんげん

    nguồn âm thanh [sound source]
  • たつする

    thành đạt
  • たにかわ

    suối
  • たぼう

    rất bận/bận rộn, できるだけ短時間に全部やり遂げるためになすべきことをやり繰りする多忙なやり手 :một...
  • たしょう

    hơn hoặc kém/ít nhiều/một chút/một ít/một vài, 僕はその件について多少責任はある: về chuyện này tôi cũng có ít...
  • たいき

    sự chờ đợi thời cơ/sự chờ đợi yêu cầu hay mệnh lệnh, sự báo động/sự báo nguy/lệnh báo động/lệnh báo nguy, người...
  • たいきゃく

    thoái binh, sự rút lui/sự rút khỏi/sự nghỉ việc, 無事に退却した: rút lui một cách an toàn
  • たいどう

    thúc đẩy/gia tăng, sự xúi giục/khích (tình trạng lộn xộn)/sự cử động của đứa bé trong bụng mẹ/ sự máy thai, sự...
  • たいばん

    nhau thai/thai nghén, nhau thai/rau thai, 癒着胎盤: nhau thai phát triển, 胎盤障害: nhiễm độc thai nghén
  • たいべん

    đại tiện
  • たいぼう

    sự kỳ vọng/điều kỳ vọng, 待望のが近く来る: điều chúng ta kỳ vọng đang đến gần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top