Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

たぼう

[ 多忙 ]

n, adj-na

rất bận/bận rộn
できるだけ短時間に全部やり遂げるためになすべきことをやり繰りする多忙なやり手 :Một người bận rộn là người luôn biết sắp xếp công việc cần làm để có thể hoàn thành mọi việc trong thời gian ngắn nhất.

Xem thêm các từ khác

  • たしょう

    hơn hoặc kém/ít nhiều/một chút/một ít/một vài, 僕はその件について多少責任はある: về chuyện này tôi cũng có ít...
  • たいき

    sự chờ đợi thời cơ/sự chờ đợi yêu cầu hay mệnh lệnh, sự báo động/sự báo nguy/lệnh báo động/lệnh báo nguy, người...
  • たいきゃく

    thoái binh, sự rút lui/sự rút khỏi/sự nghỉ việc, 無事に退却した: rút lui một cách an toàn
  • たいどう

    thúc đẩy/gia tăng, sự xúi giục/khích (tình trạng lộn xộn)/sự cử động của đứa bé trong bụng mẹ/ sự máy thai, sự...
  • たいばん

    nhau thai/thai nghén, nhau thai/rau thai, 癒着胎盤: nhau thai phát triển, 胎盤障害: nhiễm độc thai nghén
  • たいべん

    đại tiện
  • たいぼう

    sự kỳ vọng/điều kỳ vọng, 待望のが近く来る: điều chúng ta kỳ vọng đang đến gần
  • たいし

    thái tử, khâm sứ, đại sứ
  • たいしん

    đối chứng, đối chất
  • たいしょう

    đối chứng, sự đối chiếu, sự đối xứng/sự cân đối, đối tượng, đại tướng/đô đốc/ông chủ/ông trùm, công bố...
  • たいしゅう

    dân, đại chúng/quần chúng, 労働大衆: quần chúng lao động
  • たいご

    tiếng thái
  • たいか

    sự chịu lửa, hàng ế, thoái hoá, đại gia/nhân vật đứng đầu/chuyên gia, インタミランはセリアの大家の一つだ: inter...
  • たいかく

    thể cách, tạng người/thể chất, cử chỉ
  • たいかい

    đại hội, đại dương/biển lớn
  • たいわかた

    tương tác [interactive (a-no)]
  • たかい

    đắt tiền, cao/đắt
  • たかやす

    cuốc
  • たんだい

    trường cao đẳng, 短大卒で就職する :tìm việc làm sau khi tốt nghiệp cao đẳng., 大学・短大進学率 :tỷ lệ sinh...
  • たんぺんしょうせつ

    truyện ngắn, 映画の台本は、ある短編小説を脚色したものだった :kịch bản phim dựa theo cốt truyện của cuốn tiểu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top