Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おしえる

Mục lục

[ 教える ]

n

chỉ dạy
chỉ dẫn

v1

dạy dỗ/chỉ bảo/dạy
私は外国人学生に日本語を教えています。: Tôi hiện đang dạy tiếng Nhật cho sinh viên người nước ngoài.
兄はアルバイトで中学生を教えている。: Anh tôi đang dạy thêm cho một học sinh trung học.
彼女は私の娘にピアノを教えている。: Bà ấy dạy con gái tôi học piano.
テニスを教えてください。: Xin hãy chỉ cho tôi chơi tennis

v1

giảng dậy

v1

huấn dụ

v1

kể/chỉ/nói
その少年は駅に行く道を教えてくれた。: Cậu bé đó chỉ cho tôi đường đến nhà ga.
君の家の電話番後を教えてくれよ。: Hãy cho tôi biết số điện thoại nhà cậu.
「今朝誰と話してたの」「教えない!」: "Sáng nay cậu nói chuyện với ai thế ?" "Tớ không nói đâu".

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おしあう

    [ 押合う ] n chen chúc
  • おしこむ

    Mục lục 1 [ 押し込む ] 1.1 v1 1.1.1 gán 2 [ 押込む ] 2.1 n 2.1.1 chèn 2.1.2 chen [ 押し込む ] v1 gán [ 押込む ] n chèn chen
  • おしい

    Mục lục 1 [ 惜しい ] 1.1 adj 1.1.1 tiếc/thương tiếc/đáng tiếc 1.1.2 quý giá [ 惜しい ] adj tiếc/thương tiếc/đáng tiếc ふぐは食いたし命は惜しい :Nếu...
  • おしいれ

    Mục lục 1 [ 押し入れ ] 1.1 n 1.1.1 tủ tường 2 [ 押入 ] 2.1 n 2.1.1 tủ tường 3 [ 押入れ ] 3.1 n 3.1.1 tủ tường [ 押し入れ...
  • おしうり

    Mục lục 1 [ 押し売り ] 1.1 n 1.1.1 việc bán bằng cách ép buộc, chèo kéo người mua 2 [ 押売 ] 2.1 n 2.1.1 việc bán bằng cách...
  • おしかける

    [ 押しかける ] v1 vây
  • おしり

    [ お尻 ] n mông đít/hậu môn/đít お尻とおっぱい : mông và ngực お尻にけがをしたので、座るのが楽ではない: tôi...
  • おしめがい

    Kinh tế [ 押し目買い ] sự săn lùng giá rẻ [Bargain hunting] Category : 株式 Explanation : 株価が上がり続けているときでも必ず一度、値を下げるときがある。これを買い場とすることを「押し目買い」という。///先の見えない株価の売買時期をはかる目安とするものである。
  • おしろい

    Mục lục 1 [ 白粉 ] 1.1 n 1.1.1 phấn trang điểm 1.2 n 1.2.1 bột phấn để trang điểm [ 白粉 ] n phấn trang điểm フランス白粉の謎:...
  • おしろいばけ

    [ 白粉化け ] n cái mút đánh phấn
  • おしろいした

    [ 白粉下 ] n kem lót
  • おしろいをつくる

    [ 白粉をつくる ] n đánh phấn
  • おしわける

    [ 押分ける ] n lay tỉnh
  • おしゃく

    [ お酌 ] n/v gái nhảy/vũ nữ/gái chuốc rượu/gái hầu rượu お酌をした: chuốc rượu 誰かお酌をしてよ: ai chuốc rượu...
  • おしゃぶり

    n núm vú giả/núm vú cao su あなた!そこのおしゃぶりちょうだい: cậu đưa cho mình cái núm vú giả kia với! おしゃぶりをしゃぶる:...
  • おしゃべり

    Mục lục 1 [ お喋り ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 hay nói/hay chuyện/lắm mồm 1.2 n 1.2.1 người hay nói/người thích nói chuyện [ お喋り...
  • おしゃべりする

    Mục lục 1 [ お喋りする ] 1.1 vs 1.1.1 nói nhiều/nói lắm/tán gẫu 1.2 n 1.2.1 bàn tán 1.3 n 1.3.1 lép bép 1.4 n 1.4.1 thèo lẻo [...
  • おしゃべる

    n chuyện gẫu
  • おしゃべるする

    n tán chuyện
  • おしゃか

    [ お釈迦 ] n phá vỡ hợp đồng/hủy bỏ điều khoản おしゃかになる: (trở nên) phá vỡ hợp đồng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top