- Từ điển Nhật - Việt
おと
Mục lục |
[ 音 ]
n
âm thanh/tiếng động
- あの鐘はひびが入ったような音がする。: Cái chuông này có âm thanh nghe như là có vết nứt.
- 雷の音が遠くで聞こえる。: Âm thanh của tiếng sấm có thể nghe thấy từ xa.
- バイオリンは高い音を出し,コントラバスは低い音を出す。: Đàn violon phát ra âm thanh cao, còn đàn Contrebass phát ra âm thanh thấp.
- 勉強中だからうるさい音を立
n-suf
âm/âm thanh
- 四分音(の)(ギリシア音階で): âm (thanh) tứ phía
- 最低音(の): âm tối thiểu
- カタカタ(ガタンゴトン)という音(を立てる): âm Katakana
- 音(波)の流れを妨げる: cản sóng âm thanh
- はっきり聞こえる信号(音): âm rõ ràng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おとおし
[ お通し ] n/v rượu khai vị/món ăn khai vị/gửi スミスさんをお通ししてください: chuyển cho ông Smith giúp tôi -
おとずれる
[ 訪れる ] v1 ghé thăm/thăm/ghé chơi (人)宅を訪れる: đến thăm nhà ai そのレストランをしばしば訪れる: thường ghé... -
おとぎ
[ お伽 ] n thần tiên/cổ tích/thần thoại おとぎ話からそのまま抜け出したような: cứ như là bước ra từ câu chuyện... -
おとぎぞうし
[ お伽草子 ] n quyển truyện tiên/truyện thần kỳ/quyển truyện cổ tích 御伽草子集: Tuyển tập truyện cổ tích 空想御伽草子:... -
おとぎのくに
[ お伽の国 ] n cảnh tiên/tiên giới/chốn thần tiên その景色はまるでお伽の国にいるかのよう にロマンチックです:phong... -
おとぎばなし
Mục lục 1 [ おとぎ話 ] 1.1 n 1.1.1 chuyện tiên/truyện thần kỳ/truyện cổ tích/truyện thần thoại 2 [ お伽話 ] 2.1 n 2.1.1... -
おとぎ話
[ おとぎばなし ] n chuyện tiên/truyện thần kỳ/truyện cổ tích/truyện thần thoại おとぎ話の最後で、白雪姫の夢がかないました:... -
おとく
[ お徳 ] n sự tiết kiệm/có tính kinh tế お徳用サイズ: kích thước tiết kiệm お徳用の(商品などが): sản phẩm có tính... -
おとくい
Kinh tế [ お得意 ] khách hàng [customer] -
おとそ
[ お屠蘇 ] n rượu khai vị đầu xuân おとそで新年を祝う: chúc mừng năm mới bằng rượu khai vị đầu xuân -
おととし
[ 一昨年 ] n-adv, n-t năm kia 一昨年のことはもうよく覚えていない。: Tôi không nhớ rõ những việc đã xảy ra vào năm... -
おととい
Mục lục 1 [ 一昨日 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 ngày hôm kia 1.1.2 bữa kia [ 一昨日 ] n-adv, n-t ngày hôm kia それはおとといの朝の出来事だ。:... -
おとな
Mục lục 1 [ 大人 ] 1.1 / ĐẠI NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người lớn/người trưởng thành [ 大人 ] / ĐẠI NHÂN / n người lớn/người... -
おとなとなる
[ 大人となる ] adj khôn lớn -
おとなになる
[ 大人になる ] adj lớn lên -
おとなしい
Mục lục 1 [ 大人しい ] 1.1 adj 1.1.1 ngoan ngoãn/dễ bảo 1.1.2 dịu dàng/trầm lặng/hiền lành 1.2 n 1.2.1 dễ thương 1.3 n 1.3.1... -
おとしだま
[ お年玉 ] n tiền mừng tuổi năm mới そうすると、お年玉にいくらいるの?もうほとんど現金ないわよ: vậy thì cần... -
おとしだまぶくろ
[ お年玉袋 ] n bì lì xì/phong bao lì xì -
おとしだまをあげる
[ お年玉をあげる ] exp mở hàng/lì xì/mừng tuổi 子供にお年玉をあげる: lì xì / mừng tuổi cho trẻ con -
おとしあな
[ 落とし穴 ] n hầm bẫy/hố thụt/bẫy/cạm bẫy 彼はわな[落とし穴]に陥っている: anh ta bị mắc bẫy (人)がよく陥る落とし穴:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.