Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おとも

Mục lục

[ お供 ]

n

xe ôtô chở khách uống rượu về khuya
sự cùng đi/sự cùng làm
お供致します。: Tôi xin cùng đi
cùng với/bạn đồng hành
~のお供に最適だ: thích hợp nhất với ~
休暇旅行のお供がいない : không có bạn đồng hành đi du lịch cùng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おとる

    [ 劣る ] v5r kém hơn/thấp kém ...より質が劣る: kém chất lượng hơn...
  • おどおど

    Mục lục 1 adv 1.1 ngại ngần/e ngại/lúng túng/ngượng ngập 2 n 2.1 sự ngại ngần/sự e ngại/sự lúng túng adv ngại ngần/e...
  • おどしもんく

    [ 脅し文句 ] n những lời đe doạ/lời đe doạ 脅し文句をささやく: thì thầm những lời đe doạ 脅し文句を言う: nói...
  • おどける

    Mục lục 1 n 1.1 bông đùa 2 n 2.1 bông lơn 3 n 3.1 đùa bỡn 4 n 4.1 đùa cợt 5 n 5.1 hài hước n bông đùa n bông lơn n đùa bỡn...
  • おどかす

    [ 脅かす ] v5s đe doạ 少年は小さな女の子たちを脅かして砂場から追い出した。: Thằng bé dọa và đuổi mấy đứa...
  • おどり

    [ 踊り ] n sự nhảy múa/múa 路上で行う踊り(祭りなどで): điệu nhảy trên đường phố (trong lễ hội) _年の練習を積んだ踊り:...
  • おどりくるう

    [ 踊り狂う ] v5u nhảy múa điên loạn 踊り狂うイスラム神秘主義の修行者: nhà tu đạo hồi đang nhảy múa điên loạn
  • おどりば

    [ 踊り場 ] n vũ trường/phòng nhảy 二階の踊り場: vũ trường ở tầng hai 外の(階段の)踊り場に座っている猫: con mèo...
  • おどりこ

    Mục lục 1 [ 踊り子 ] 1.1 n 1.1.1 gái nhảy 1.1.2 diễn viên múa/vũ công 2 [ 踊子 ] 2.1 v5r 2.1.1 vũ nữ [ 踊り子 ] n gái nhảy diễn...
  • おどりうたう

    [ 踊り歌う ] n múa hát
  • おどろき

    [ 驚き ] n sự ngạc nhiên 彼は驚きのあまりその場にくぎ付けになった。: Anh ta quá ngạc nhiên đến mức chôn chân dưới...
  • おどろきおののく

    [ 驚きおののく ] n hoảng sợ
  • おどろきあわてる

    [ 驚きあわてる ] n hoảng hốt
  • おどろく

    Mục lục 1 [ 驚く ] 1.1 n 1.1.1 kinh 1.1.2 giật mình 1.2 v5k 1.2.1 ngạc nhiên 1.3 v5k 1.3.1 thất kinh [ 驚く ] n kinh giật mình v5k ngạc...
  • おどろいた

    [ 驚いた ] n sửng
  • おどろかす

    [ 驚かす ] v5s gây ngạc nhiên/gây sợ hãi 彼の突然の来訪はみんなを驚かせた。: Sự đến thăm đột ngột của ông ta...
  • おなべ

    sl người đồng tính nữ/ô môi/đồng tính luyến ái nữ
  • おながさる

    [ 尾長猿 ] n khỉ sóc
  • おなじ

    Mục lục 1 [ 同じ ] 1.1 n 1.1.1 sự giống nhau/sự giống 1.1.2 bằng nhau 1.2 adj-na 1.2.1 giống nhau/cùng/giống [ 同じ ] n sự giống...
  • おなじみ

    [ お馴染み ] adj-no thông dụng/phổ biến/được biết đến/quen thuộc 彼はこの番組でおなじみだ: anh ta là phát thanh viên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top