- Từ điển Nhật - Việt
おひろめ
Mục lục |
[ お広め ]
n
lần trình diễn đầu tiên/sự suất hiện đầu tiên trước công chúng
- ぜひ、ご参加、お広めのご協力、よろしくお願いいたします: Rất mong sự tham gia và giúp đỡ của quý vị cho lần ra mắt đầu tiên của chúng tôi
[ お披露目 ]
n
lần trình diễn đầu tiên/sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng
- うんざりするお披露目: xuất hiện lần đầu tiên trước công chúng mệt nhọc
- ~のお披露目で: tại lần trình diễn đầu tiên của ~
- お披露目に立ち会う: tham gia xuất hiện đầu tiên trước công chúng
- お披露目のパーティ: tiệc lần trình diễn đầu tiên
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おひや
[ お冷や ] n nước lạnh -
ずひょう
Mục lục 1 [ 図表 ] 1.1 n 1.1.1 đồ thị 1.1.2 đồ hình 1.1.3 biểu đồ/bản đồ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 図表 ] 2.1.1 biểu đồ [Chart]... -
ずひょういちらん
Tin học [ 図表一覧 ] danh sách minh hoạ [list of illustrations] -
おひる
[ お昼 ] n, n-adv buổi trưa/bữa trưa お昼か何かをごちそうしてくれるつもり: anh định đãi em bữa trưa món gì đấy?... -
おび
Mục lục 1 [ 帯 ] 1.1 n 1.1.1 dây thắt lưng/thắt lưng/dải dây 1.1.2 đai 2 Kỹ thuật 2.1 [ 帯 ] 2.1.1 Dây đai áo [ 帯 ] n dây thắt... -
おびただしい
[ 夥しい ] adj nhiều/vô số/một loạt -
おびてつ
[ 帯鉄 ] v1 đai thép -
おびのこばん
Kỹ thuật [ 帯のこ盤 ] máy cưa vòng [band sawing machine] -
おびれ
[ 尾鰭 ] n đuôi cá -
おびやかす
Mục lục 1 [ 脅かす ] 1.1 v5s 1.1.1 dọa nạt 1.1.2 dọa 1.1.3 đe doạ [ 脅かす ] v5s dọa nạt dọa đe doạ そのスキャンダルでその政治家は地位を脅かされている。:... -
おぴうんだい
[ オピウン台 ] exp bàn đèn -
おぶつ
[ 汚物 ] n rác rưởi 川に流れ込んだ汚物が原因で魚が死んだ。: Rác rưởi bị vứt xuống sông là nguyên nhân làm cá chết. -
ずぶとい
[ 図太い ] adj đanh đá -
ずぶぬれ
Mục lục 1 [ ずぶ濡れ ] 1.1 / NHU / 1.2 n 1.2.1 hoàn toàn ướt/ướt đẫm [ ずぶ濡れ ] / NHU / n hoàn toàn ướt/ướt đẫm 雨でずぶぬれになった:... -
おぶじぇくとしこう
Kỹ thuật [ オブジェクト指向 ] mô hình hướng đối tượng [object-oriented paradigm] -
おぶじぇくとしこうでーたべーす
Kỹ thuật [ オブジェクト指向データベース ] cơ sở dữ liệu hướng đối tượng [object-oriented database] -
おぶじぇくとこうぞう
Kỹ thuật [ オブジェクト構造 ] cấu trúc đối tượng [object structure] -
おぶじぇくとかたちしきひょうげん
Kỹ thuật [ オブジェクト型知識表現 ] sự trình bày kiến thức hướng đối tượng [object-oriented knowledge representation] -
ずぶ濡れ
[ ずぶぬれ ] n hoàn toàn ướt/ướt đẫm 雨でずぶぬれになった: Trời mưa nên tôi đã bị ướt đẫm. -
おへそ
[ お臍 ] n rốn おへそが出る水着: áo tắm 2 mảnh (hở rốn) へそが見える服装: quần áo hở rốn へそのない話: chuyện...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.