Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おふせ

[ お布施 ]

n

bố thí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おふろ

    [ お風呂 ] exp bồn
  • おふろにはいる

    [ お風呂に入る ] exp tắm/đi tắm/tắm bồn/vào bồn tắm 暑い夏には、熱い風呂に入って、それから風呂上がりの冷えたビールで決まりだね!:...
  • おふらいんけいそく

    Kỹ thuật [ オフライン計測 ] phép đo ngoại tuyến [off-line measurement]
  • おざなり

    Mục lục 1 [ お座成り ] 1.1 adj-na 1.1.1 làm chiếu lệ/làm đại khái/làm qua loa 1.2 n 1.2.1 việc làm chiếu lệ/việc làm đại...
  • おざなりになって

    exp nói những chuyện tầm thường/nói những chuyện cũ rích/nói toàn chuyện xưa như trái đất
  • ずし

    Mục lục 1 [ 図示 ] 1.1 n 1.1.1 đồ thị/biếu hiện 2 [ 図示する ] 2.1 vs 2.1.1 vẽ đồ thị/minh họa/ biểu hiện [ 図示 ] n...
  • おしきせ

    [ お仕着せ ] n sự phân công/sự phân việc お仕着せの正装をした: phân công đầy đủ お仕着せの従者: người phân công
  • おしだまる

    Mục lục 1 [ 押し黙る ] 1.1 v1 1.1.1 im phắc 1.1.2 im bặt [ 押し黙る ] v1 im phắc im bặt
  • おしだし

    Kỹ thuật [ 押し出し ] sự đẩy ra [extruding]
  • おしだししすう

    Kỹ thuật [ 押し出し指数 ] chỉ số đẩy [extrusion index] Category : cao su [ゴム]
  • おしだしあつりょく

    Kỹ thuật [ 押し出し圧力 ] áp lực đẩy [extrusion pressure]
  • おしだしかこう

    Kỹ thuật [ 押出加工 ] gia công kiểu đẩy [extrusion]
  • おしだしピン

    Kỹ thuật [ 押し出しピン ] chốt đẩy [extrusion pin] Explanation : 金型からダイカストを押出すために使われるピン。
  • おしだしりょう

    Kỹ thuật [ 押し出し量 ] lượng đẩy ra [extruder output, extrusion output]
  • おしだす

    [ 押し出す ] v1 nặn
  • おしちや

    [ お七夜 ] n lễ đặt tên
  • おしっこ

    n, col việc đi tiểu/việc đi giải おしっこする: đi tiểu おしっこがしたい: muốn đi tiểu
  • おしっこする

    Mục lục 1 n, col 1.1 đái 2 vs, col 2.1 đi tiểu/đi giải n, col đái vs, col đi tiểu/đi giải しばしばおしっこしている: đi...
  • おしっこをする

    col, exp đi tiểu/đi giải
  • おしつぶす

    Mục lục 1 [ 押しつぶす ] 1.1 v1 1.1.1 chê 1.2 col, exp 1.2.1 bóp bẹp [ 押しつぶす ] v1 chê col, exp bóp bẹp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top