- Từ điển Nhật - Việt
おぼん
Mục lục |
[ お盆 ]
n
mâm/khay
- お盆サイズの: cỡ bằng một cái khay
lễ Obon
- お盆祭りは夏に行われる: lễ hội Obon được tổ chức vào mùa hè
- お盆の時期、都心はがらがらだ: thành phố vắng tanh vắng ngắt trong suốt thời gian lễ hội Obon diễn ra
- お盆休みに飛行機に乗るなら、少なくとも数カ月前に予約を取らなくてはならない: nếu muốn đi nghỉ lễ Obon bằng máy bay thì anh phải đặt chỗ trước ít nhất một t
- Ghi chú: đây lễ tảo mộ của người Nhật, thường vào giữa tháng 8
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ずぼんのせん
Kỹ thuật [ ズボンの線 ] Li quần Category : dệt may [繊維産業] -
ずぼんをぬう
[ ズボンを縫う ] n may quần -
ずぼら
adj-na nhếch nhác/luộm thuộm/cẩu thả -
おまち
[ お待ち ] n, n-suf sự chờ đợi/thời gian chờ đợi/đợi chờ (kính ngữ) (お客様には)ここでお待ちいただきます:... -
おまちどおさま
[ お待ち遠様 ] n, int, exp tôi xin lỗi vì bắt anh phải chờ! -
おまちかね
Mục lục 1 [ お待ち兼ね ] 1.1 adj-no 1.1.1 phải đợi lâu/phải chờ lâu/mong đợi/mong chờ 1.2 n 1.2.1 việc phải đợi lâu/việc... -
おまつり
Mục lục 1 [ お祭り ] 1.1 n 1.1.1 ngày hội 1.1.2 lễ hội/bữa tiệc/yến tiệc/hội/hội hè [ お祭り ] n ngày hội lễ hội/bữa... -
おまつりさわぎ
[ お祭り騒ぎ ] n dịp lễ hội đình đám/lễ hội linh đình/tiệc linh đình 映画の成功を祝って、お祭り騒ぎのイベントが催された:... -
おまえ
[ お前 ] n mày おまえ、すごいブスだな!: mày thật xấu xa おまえ、タバコ吸ってんのか?おまえの部屋の前通った時、タバコ臭かったよ:... -
おまえさん
[ お前さん ] n mày/nhóc/bé con/cậu nhóc/nhóc con おまえさん、だからそんなにちっこくて細いんだよ!: cậu nhóc, thảo... -
おまじない
n bùa may mắn/bùa/cầu may これは、あがらないためのおまじないだ: đây là bùa dùng để xua lũ bướm 憂うつな時には、木をたたいておまじないをしてみたら:... -
おまけ
[ お負け ] n sự giảm giá/sự khuyến mại/đồ tặng thêm khi mua hàng この商品に~が付く。: Hàng này có kèm theo hàng... -
おまけに
Mục lục 1 [ お負けに ] 1.1 conj 1.1.1 hơn nữa/vả lại/ngoài ra/thêm vào đó/lại còn 1.2 exp 1.2.1 làm cho mọi việc trở nên... -
おまごさん
[ お孫さん ] n, hon cháu お孫さんがいるような年齢には見えませんよ: anh trông còn trẻ, không có vẻ gì là đã có cháu... -
おまいり
[ お参り ] n sự lễ chùa/sự đi vãn cảnh chùa chiền 元日の朝~に行く。: Đi lễ chùa ngày đầu năm mới ~する: Đi... -
おまわり
[ お巡り ] n cảnh sát お巡りさんに道を尋ねる: hỏi cảnh sát đường đi お巡りさん、盗難届を出したいのですが:... -
おまわりさん
Mục lục 1 [ お巡りさん ] 1.1 n 1.1.1 tuần du 1.1.2 tuần cảnh 1.1.3 cảnh sát giao thông [ お巡りさん ] n tuần du tuần cảnh... -
おまもり
Mục lục 1 [ お守り ] 1.1 n 1.1.1 cái bùa/lá bùa 1.1.2 bùa/phù/bùa yểm 1.1.3 bùa chú [ お守り ] n cái bùa/lá bùa 交通安全のお守り:... -
おまんこ
n, X, col sự giao hợp/sự giao cấu/sự trao đổi tình cảm -
おまんこする
vs giao hợp/giao cấu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.