Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おもいやり

Mục lục

[ 思いやり ]

n

sự thông cảm
思いやりの深い人: một người biết thông cảm với người khác
quan tâm/để ý
戴いたワイングラス10個は非常に美しく、カードの思いやりあふれるお言葉と同様、大変感謝しております。 :Chúng tôi rất cảm kích món quà là 10 chai rượu tuyệt ngon cũng như những lời lẽ chân tình trên tấm thiệp
思いやりある看護師が彼の病気の回復過程におけるストレスを軽減してくれた :Người y tá tốt bụng đã khiến thời kỳ dưỡng bệnh của anh ta đỡ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おもう

    Mục lục 1 [ 思う ] 1.1 v5u 1.1.1 tưởng niệm 1.1.2 tưởng 1.1.3 suy nghĩ 1.1.4 nhớ đến/cho rằng 1.1.5 nghĩ suy 1.1.6 nghĩ 1.1.7 mong/mong...
  • おもうぞんぶん

    Mục lục 1 [ 思う存分 ] 1.1 adv 1.1.1 thỏa thích 1.1.2 tận tình/nhiệt tình/chăm chú/ trọn vẹn 1.1.3 hết sức/thả phanh/hết...
  • おもうしこみくちすう

    Kinh tế [ お申込み口数 ] đơn vị quyền nhận lãi trong đầu tư tín thác [Unit] Category : 投資信託 Explanation : 投資信託の受益権の単位。お申込み口数ともいう。///投資信託は設定時に1口1円等で元本が設定され、その場合、基準価額は1万口あたりの価額で表される。
  • おもさ

    Mục lục 1 [ 重さ ] 1.1 n 1.1.1 khối lượng/trọng lượng/sức nặng/cân nặng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 重さ ] 2.1.1 độ nặng [weight]...
  • おもかげ

    [ 面影 ] n ngoại hình/hình ảnh/bóng dáng/dấu vết/dấu tích (人)の昔の美しさの面影: bóng dáng của vẻ đẹp năm xưa...
  • おもろい

    adj hấp dẫn/thú vị (từ địa phương dùng ở khu vực Kansai) Ghi chú: thổ ngữ của người Kansai
  • おもわず

    [ 思わず ] adv bất giác/bất chợt おもわずに涙が出た: bất giác rơi nước mắt
  • おもわく

    Mục lục 1 [ 思わく ] 1.1 n 1.1.1 ý kiến/quan điểm 1.1.2 dụng ý 1.1.3 đầu cơ 1.1.4 cách nghĩ/cách nhìn nhận 2 [ 思惑 ] 2.1 n...
  • おもわくがいけいやく

    Kinh tế [ 思惑買い契約 ] hợp đồng chờ giá lên [long contract] Category : Sở giao dịch [取引所]
  • おもんずる

    [ 重んずる ] v5z coi trọng/kính trọng/tôn trọng
  • おもんじる

    [ 重んじる ] v1 kính trọng/coi trọng/tôn trọng
  • おもらし

    Mục lục 1 [ お漏らし ] 1.1 n, col 1.1.1 đi giải/đi tiểu/đi tè/đái dầm/tè dầm 2 [ お漏らしする ] 2.1 vs 2.1.1 đi giải/đi...
  • おもむき

    Mục lục 1 [ 趣 ] 1.1 n 1.1.1 tình hình/phương thức 1.1.2 sắc thái riêng/phong cách 1.1.3 nội dung/chủ ý/điểm mấu chốt 1.1.4...
  • おもむく

    [ 赴く ] v5k tới/đến/đi về phía/xu hướng/phát triển theo hướng 火事と聞いてみな現場へ赴いた: nghe kêu cháy mọi người...
  • おん

    Mục lục 1 [ 恩 ] 1.1 n 1.1.1 ân/ân nghĩa/ơn/ơn nghĩa 2 [ 音 ] 2.1 n 2.1.1 âm thanh/tiếng/tiếng động 2.2 n-suf 2.2.1 âm/tiếng/tiếng...
  • おんおふせいぎょ

    Kỹ thuật [ オンオフ制御 ] bộ điều khiển bật tắt [on-off control] Explanation : 制御する範囲の上限と下限を定め、ニ位置(発停動作など)で制御する方法。二位置制御ともいう。
  • ずんずん

    adv nhanh chóng/mau lẹ
  • おんたい

    [ 温帯 ] n ôn đới 人々に温帯雨林の問題を教える: hướng dẫn cho mọi người những vấn đề về rừng mưa ôn đới 温帯雨林を破壊する:...
  • おんぎ

    [ 恩義 ] n ơn nghĩa
  • おんきをしめす

    [ 恩着を示す ] adj-na đội ơn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top