Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おれ

Mục lục

[]

n

tao/tôi
おれから1セントでももらおうと思ったら大間違いだぞ: đừng trông chờ một xu vào tiền của tao
おれに何か言うときは口の聞き方に気を付けろ!: cẩn thận cái mồm khi nói năng với tao đấy
おい、おれの車に何てことをしてくれたんだ: này, xem mày đã làm gì với cái xe của tao
たとえお前の兄弟だとしても、おれはあいつを殺す: tao sẽ giết hắn dù hắn có là an
Ghi chú: từ thông tục, chỉ ngôi thứ nhất

Kỹ thuật

sự lệch [deviation, gap discrepancy]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おれきれき

    [ お歴歴 ] n người quan trọng/người chức sắc/yếu nhân/nhân vật có máu mặt
  • おれくぎ

    Kỹ thuật [ 折れ釘 ] đinh móc
  • おれい

    Mục lục 1 [ お礼 ] 1.1 n 1.1.1 sự cảm ơn/lời cảm ơn 1.1.2 cảm tạ 1.1.3 cảm ơn 1.1.4 cám ơn [ お礼 ] n sự cảm ơn/lời cảm...
  • おれいまいり

    [ お礼参り ] n lại quả (cho nhà chùa) お礼参りをする: lại quả để cám ơn đức phật (人)にお礼参りをする: lại...
  • おれせん

    Tin học [ 折れ線 ] hình nhiều nét/hình nhiều đường [polyline] Explanation : Trong đồ họa máy tính, đây là một công cụ vẽ...
  • おれんじいろ

    [ オレンジ色 ] n da cam
  • ずれる

    [ 滑れる ] v1, uk trượt khỏi/lệch khỏi
  • およぐ

    Mục lục 1 [ 泳ぐ ] 1.1 v5g 1.1.1 lội 1.1.2 bơi lội 1.1.3 bơi [ 泳ぐ ] v5g lội bơi lội bơi 泳ぐことができますか。: Cậu...
  • およそ

    Mục lục 1 [ 凡そ ] 1.1 adv 1.1.1 đại khái/ước độ/nhìn chung là/chung chung/khoảng 1.2 n 1.2.1 sự tóm tắt/sự đại khái 2 Kinh...
  • およばれ

    [ お呼ばれ ] n việc được mời お呼ばれに行く: được mời đi dự tiệc (人)のうちのクリスマスにお呼ばれする:...
  • および

    [ 及び ] conj và 東京・大阪及び京都の知事が顔を合わせた。: Người đứng đầu của Tokyo, Osaka và Kyoto đã gặp nhau....
  • およぶ

    Mục lục 1 [ 及ぶ ] 1.1 v5b 1.1.1 đạt đến/lan ra 1.1.2 bằng [ 及ぶ ] v5b đạt đến/lan ra 建築費は総額1000億円に及んだ。:...
  • およぼす

    [ 及ぼす ] v5s gây (ảnh hưởng, hại) その教師は教え子達に大きな影響を及ぼした。: Thầy giáo đó đã có một ảnh...
  • おようぎじゅつ

    Tin học [ 応用技術 ] các công nghệ thực tiễn [practical technology]
  • およめさん

    [ お嫁さん ] n cô dâu もの心ついてからずっと私はきれいなお嫁さんになりたかった: tôi vẫn có nhớ cảm giác muốn...
  • おも

    Mục lục 1 [ 主 ] 1.1 adj-na 1.1.1 chủ yếu/chính/chính yếu/quan trọng 1.2 n 1.2.1 điều chủ yếu/điều quan trọng 2 [ 面 ] 2.1...
  • おもたい

    [ 重たい ] adj nặng/nặng nề/không sảng khoái 気分が~。: trong lòng không vui
  • おもくるしい

    [ 重苦しい ] adj nặng nề/khó chịu/bức bối
  • おもち

    [ お餅 ] n bánh dày 絵に描いたもち: bánh vẽ trên giấy (nghĩa bóng: lời hứa hão, lời hứa không thể thực hiện được)...
  • おもちゃ

    Mục lục 1 [ 玩具 ] 1.1 / NGOẠN CỤ / 1.2 n, uk 1.2.1 đồ chơi [ 玩具 ] / NGOẠN CỤ / n, uk đồ chơi 子どもはおもちゃで遊ぶのが好きだ。:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top