Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おわせる

Mục lục

[ 負わせる ]

n

ấn định (hình phạt, thuế, nghĩa vụ)
(義務・税・罰等)を負わせる: ấn định (nghĩa vụ, thuế, hình phạt)

vs

ám chỉ/buộc/trói buộc/giao/quy/quy kết
罪(責任)を負わせる: buộc tội (buộc trách nhiệm)
~する義務を(人)に負わせる: buộc ai có nghĩa vụ làm gì
(~の)罪を(人)に負わせる: quy kết ai phạm tội gì
子育ての責任をすべて~に負わせる: giao toàn bộ trách nhiệm nuôi dạy con
事故の責任を(人)に負わせる: quy trách nhiệm gây ra tai nạn cho ai
長期のローンを(人)に負わせる: đ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おわり

    Mục lục 1 [ 終わり ] 1.1 v1 1.1.1 đuôi 1.1.2 cuối 1.1.3 chót 1.2 n 1.2.1 kết thúc/hoàn thành/hết/chấm hết [ 終わり ] v1 đuôi...
  • おわりに

    [ 終りに ] v1 sau chót
  • おわりね

    Kinh tế [ 終値 ] giá đóng cửa/giá cuối ngày [closing price/terminal price] Explanation : その日最後に取引された値段。 \'Related...
  • おわりねれーと

    Kinh tế [ 終値レート ] tỷ giá đóng cửa/tỷ giá cuối ngày [closing rate]
  • おわりまで

    [ 終わりまで ] n đến cùng
  • おわん

    [ お碗 ] n bát đựng nước tương/bát/chén (theo cách gọi của người Nam Bộ) お碗形の窪地: Chỗ lõm xuống có hình chiếc...
  • おわらい

    [ お笑い ] n hài hước/khôi hài/vui nhộn/hài/dí dỏm お笑い作家: kẻ pha trò お笑い番組: chương trình hài kịch 笑い話:...
  • おわる

    Mục lục 1 [ 終る ] 1.1 v1 1.1.1 xong 2 [ 終わる ] 2.1 n 2.1.1 dứt 2.1.2 chấm dứt 2.2 v5r 2.2.1 hoàn thành/đóng/kết thúc/xong/hết/trôi...
  • おれ

    Mục lục 1 [ 俺 ] 1.1 n 1.1.1 tao/tôi 2 Kỹ thuật 2.1 sự lệch [deviation, gap discrepancy] [ 俺 ] n tao/tôi おれから1セントでももらおうと思ったら大間違いだぞ:...
  • おれきれき

    [ お歴歴 ] n người quan trọng/người chức sắc/yếu nhân/nhân vật có máu mặt
  • おれくぎ

    Kỹ thuật [ 折れ釘 ] đinh móc
  • おれい

    Mục lục 1 [ お礼 ] 1.1 n 1.1.1 sự cảm ơn/lời cảm ơn 1.1.2 cảm tạ 1.1.3 cảm ơn 1.1.4 cám ơn [ お礼 ] n sự cảm ơn/lời cảm...
  • おれいまいり

    [ お礼参り ] n lại quả (cho nhà chùa) お礼参りをする: lại quả để cám ơn đức phật (人)にお礼参りをする: lại...
  • おれせん

    Tin học [ 折れ線 ] hình nhiều nét/hình nhiều đường [polyline] Explanation : Trong đồ họa máy tính, đây là một công cụ vẽ...
  • おれんじいろ

    [ オレンジ色 ] n da cam
  • ずれる

    [ 滑れる ] v1, uk trượt khỏi/lệch khỏi
  • およぐ

    Mục lục 1 [ 泳ぐ ] 1.1 v5g 1.1.1 lội 1.1.2 bơi lội 1.1.3 bơi [ 泳ぐ ] v5g lội bơi lội bơi 泳ぐことができますか。: Cậu...
  • およそ

    Mục lục 1 [ 凡そ ] 1.1 adv 1.1.1 đại khái/ước độ/nhìn chung là/chung chung/khoảng 1.2 n 1.2.1 sự tóm tắt/sự đại khái 2 Kinh...
  • およばれ

    [ お呼ばれ ] n việc được mời お呼ばれに行く: được mời đi dự tiệc (人)のうちのクリスマスにお呼ばれする:...
  • および

    [ 及び ] conj và 東京・大阪及び京都の知事が顔を合わせた。: Người đứng đầu của Tokyo, Osaka và Kyoto đã gặp nhau....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top