Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おんしつ

Mục lục

[ 温室 ]

n

nhà kính
彼らはランを育てるために温室を作った: Họ đã xây dựng một nhà kính để trồng hoa phong lan
空気汚染と温室効果の一因となる: là một nguyên nhân gây ra ô nhiễm không khí và hiệu ứng nhà kính
温室効果ガスがもたらす地球温暖化: khí gas phát sinh do hiệu ứng nhà kính làm trái đất bị nóng lên
温室効果の影響である: Ảnh h

Kỹ thuật

[ 音質 ]

chất lượng âm thanh [sound quality]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おんしつどけい

    Kỹ thuật [ 温湿度計 ] nhiệt kế đo nhiệt độ và độ ẩm
  • おんしゃ

    [ 恩赦 ] n ân xá/đặc xá 政治犯は政府に恩赦を求めた: Các tù nhân chính trị yêu cầu chính phủ ân xá 服役中の全受刑者に対する恩赦を発表する:...
  • おんしょく

    [ 音色 ] n thanh điệu
  • おんしょう

    Mục lục 1 [ 恩賞 ] 1.1 n 1.1.1 giải thưởng 2 [ 温床 ] 2.1 n 2.1.1 cái ổ [ 恩賞 ] n giải thưởng アカデミーはアメリカの映画芸術科学分野の...
  • おんしらず

    Mục lục 1 [ 恩知らず ] 1.1 n 1.1.1 vô ân 1.1.2 sự vô ơn/sự vong ơn/sự vong ơn bội nghĩa/sự bội bạc/sự bạc tình bạc...
  • おんけい

    Mục lục 1 [ 恩恵 ] 1.1 n 1.1.1 ơn huệ 1.1.2 ân huệ/lợi ích/lợi [ 恩恵 ] n ơn huệ ân huệ/lợi ích/lợi グローバリゼーションの恩恵:...
  • おんけん

    Mục lục 1 [ 穏健 ] 1.1 adj-na 1.1.1 ôn hoà/không quá khích/điều độ/điềm đạm/điềm tĩnh 1.2 n 1.2.1 ôn hoà/không quá khích/điều...
  • おんこうな

    [ 温厚な ] n dễ dãi
  • おんごく

    [ 遠国 ] n viễn xứ
  • おんいんがく

    [ 音韻学 ] n ngữ âm học 音韻学者: Nhà ngữ âm học
  • おんかい

    [ 音階 ] n âm giai/thang âm/gam/thanh âm 音階練習用の楽譜: Bản nhạc dùng để luyện tập thang âm ピアノで音階を練習する:...
  • おんせつ

    Mục lục 1 [ 音節 ] 1.1 n 1.1.1 tiết tấu 1.1.2 nhịp [ 音節 ] n tiết tấu nhịp
  • おんせい

    [ 音声 ] n âm thanh テレビの音声がどうも不明瞭だ。: Âm thanh của tivi rất không rõ.
  • おんせいおうとうそうち

    Tin học [ 音声応答装置 ] khối trả lời bằng âm thanh [audio response unit]
  • おんせいおうとうユニット

    Tin học [ 音声応答ユニット ] khối trả lời bằng âm thanh [ARU/Audio Response Unit]
  • おんせいてんそう

    Tin học [ 音声転送 ] sự truyền tiếng nói [voice transmission]
  • おんせいにんしき

    Tin học [ 音声認識 ] nhận dạng tiếng nói [voice recognition/speech recognition] Explanation : Sự nhận dạng tiếng người bằng máy...
  • おんせいにんしきぎじゅつ

    Tin học [ 音声認識技術 ] công nghệ nhận dạng tiếng nói/kỹ thuật nhận dạng tiếng nói [voice recognition technology]
  • おんせいがく

    [ 音声学 ] n âm thanh học/âm học/ngữ âm học 機械音声学: Âm thanh cơ khí 物理音声学: Âm thanh vật lý 機能音声学: Âm...
  • おんせいふごうか

    Tin học [ 音声符号化 ] mã hóa tiếng nói [voice encoding]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top