Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

お嬢様

[ おじょうさま ]

n

tiểu thư/cô nương
アメリカ人のお嬢様: tiểu thư (cô gái) người Mỹ
お嬢様のご誕生おめでとうございます: xin chúc mừng sinh nhật tiểu thư nhà ngài!
お嬢様学校風の服装: trang phục tại trường của các tiểu thư
お嬢様専用大学: trường dành cho các tiểu thư (nữ sinh)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • お子さん

    [ おこさん ] n đứa bé/đứa trẻ/con (anh, chị, ông, bà) やめときなさいよ。そんなことしたら、お宅のお子さんがいじめられちゃうわよ:...
  • お子様

    [ おこさま ] n, pol đứa bé/đứa trẻ/con (ông, bà...) おこさまランチ: Bữa ăn cho đứa trẻ.
  • お孫さん

    [ おまごさん ] n, hon cháu お孫さんがいるような年齢には見えませんよ: anh trông còn trẻ, không có vẻ gì là đã có...
  • お定まり

    [ おさだまり ] n sự thường xuyên/sự bình thường/sự lặp lại お定まりの祝儀: tiền trợ cấp thường xuyên 間違いが起きたと言うお定まりの発言:...
  • お客さん

    [ おきゃくさん ] n Khách/khách hàng/vị khách/khách mời 泊まるお客さん: khách trọ lại お客さんが来てるの: khách đã...
  • お客を見送る

    [ おきゃくをみおくる ] n tiễn khách
  • お客様

    Mục lục 1 [ おきゃくさま ] 1.1 n 1.1.1 quí khách 1.1.2 khách/vị khách/khách mời/quý khách [ おきゃくさま ] n quí khách khách/vị...
  • お宮

    [ おみや ] n miếu thờ thần của Nhật Bản お宮参り: đi thăm miếu
  • お宮参り

    [ おみやまいり ] n việc đi đến miếu thờ/việc đi đến điện thờ 来週お宮参りに行くのですが:Tuần tới tôi sẽ...
  • お家芸

    [ おいえげい ] n kỹ năng gia truyền/kỹ thuật gia truyền/kỹ nghệ gia truyền お家芸の復活: Phục hồi kỹ nghệ gia truyền...
  • お家騒動

    [ おいえそうどう ] n vấn đề gia đình/rắc rối gia đình 彼は家族問題で悩み続けている: những vấn đề gia đình luôn...
  • お守り

    Mục lục 1 [ おまもり ] 1.1 n 1.1.1 cái bùa/lá bùa 1.1.2 bùa/phù/bùa yểm 1.1.3 bùa chú [ おまもり ] n cái bùa/lá bùa 交通安全のお守り:...
  • お宅

    [ おたく ] n, pol ông/bà/ngài/nhà ông/nhà bà/quý vị ~はどこですか。: Nhà ngài ở đâu ạ? ~の商品がよくない。: Hàng...
  • お寝小

    Mục lục 1 [ おねしょ ] 1.1 n 1.1.1 chứng đái dầm/bệnh đái dầm 2 [ おねしょう ] 2.1 n 2.1.1 chứng đái dầm [ おねしょ...
  • お寝小する

    [ おねしょ ] vs đái dầm (あの子、夜トイレに行けないのよ。怖いんだって)(だからおねしょしちゃうのね): cô bé...
  • お寺

    Mục lục 1 [ おてら ] 1.1 n 1.1.1 nhà chùa 1.1.2 chùa chiền 1.1.3 chùa [ おてら ] n nhà chùa chùa chiền chùa
  • お寺舞をする

    [ おてらまいをする ] n hành hương
  • お尻

    [ おしり ] n mông đít/hậu môn/đít お尻とおっぱい : mông và ngực お尻にけがをしたので、座るのが楽ではない:...
  • お尋ね者

    [ おたずねもの ] n kẻ bị truy nã そのお尋ね者は3カ月間ずっと警察から逃げていた: kẻ bị truy nã đó đã trốn tránh...
  • お屠蘇

    [ おとそ ] n rượu khai vị đầu xuân おとそで新年を祝う: chúc mừng năm mới bằng rượu khai vị đầu xuân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top