Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

お客様

Mục lục

[ おきゃくさま ]

n

quí khách
khách/vị khách/khách mời/quý khách
お客様、ご注文(の用意)はできてますか: Quý khách gọi món gì ạ?
いらっしゃいませ、お客様: Xin kính chào quý khách
企業のお客様: khách của doanh nghiệp
個人のお客様: khách là cá nhân
Ghi chú: từ dùng lịch sự hơn お客さん

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • お宮

    [ おみや ] n miếu thờ thần của Nhật Bản お宮参り: đi thăm miếu
  • お宮参り

    [ おみやまいり ] n việc đi đến miếu thờ/việc đi đến điện thờ 来週お宮参りに行くのですが:Tuần tới tôi sẽ...
  • お家芸

    [ おいえげい ] n kỹ năng gia truyền/kỹ thuật gia truyền/kỹ nghệ gia truyền お家芸の復活: Phục hồi kỹ nghệ gia truyền...
  • お家騒動

    [ おいえそうどう ] n vấn đề gia đình/rắc rối gia đình 彼は家族問題で悩み続けている: những vấn đề gia đình luôn...
  • お守り

    Mục lục 1 [ おまもり ] 1.1 n 1.1.1 cái bùa/lá bùa 1.1.2 bùa/phù/bùa yểm 1.1.3 bùa chú [ おまもり ] n cái bùa/lá bùa 交通安全のお守り:...
  • お宅

    [ おたく ] n, pol ông/bà/ngài/nhà ông/nhà bà/quý vị ~はどこですか。: Nhà ngài ở đâu ạ? ~の商品がよくない。: Hàng...
  • お寝小

    Mục lục 1 [ おねしょ ] 1.1 n 1.1.1 chứng đái dầm/bệnh đái dầm 2 [ おねしょう ] 2.1 n 2.1.1 chứng đái dầm [ おねしょ...
  • お寝小する

    [ おねしょ ] vs đái dầm (あの子、夜トイレに行けないのよ。怖いんだって)(だからおねしょしちゃうのね): cô bé...
  • お寺

    Mục lục 1 [ おてら ] 1.1 n 1.1.1 nhà chùa 1.1.2 chùa chiền 1.1.3 chùa [ おてら ] n nhà chùa chùa chiền chùa
  • お寺舞をする

    [ おてらまいをする ] n hành hương
  • お尻

    [ おしり ] n mông đít/hậu môn/đít お尻とおっぱい : mông và ngực お尻にけがをしたので、座るのが楽ではない:...
  • お尋ね者

    [ おたずねもの ] n kẻ bị truy nã そのお尋ね者は3カ月間ずっと警察から逃げていた: kẻ bị truy nã đó đã trốn tránh...
  • お屠蘇

    [ おとそ ] n rượu khai vị đầu xuân おとそで新年を祝う: chúc mừng năm mới bằng rượu khai vị đầu xuân
  • お巡り

    [ おまわり ] n cảnh sát お巡りさんに道を尋ねる: hỏi cảnh sát đường đi お巡りさん、盗難届を出したいのですが:...
  • お巡りさん

    Mục lục 1 [ おまわりさん ] 1.1 n 1.1.1 tuần du 1.1.2 tuần cảnh 1.1.3 cảnh sát giao thông [ おまわりさん ] n tuần du tuần...
  • お上り様

    [ おのぼりさん ] n người từ quê ra thăm/người trong quê ra chơi
  • お中元

    [ おちゅうげん ] n tết Trung nguyên お中元のやりとり: tặng quà nhân dịp Tết trung nguyên お中元の特設売り場: nơi bán...
  • お帰り

    [ おかえり ] n trên đường về/về お帰りは安全運転を: anh lái xe về an toàn nhé ! お帰りの際には: trên đường...
  • お帰りなさい

    [ おかえりなさい ] int, exp đã về đấy à/về rồi à お帰りなさい、あなたがいなくて寂しかったです: anh đã về...
  • お主

    [ おぬし ] n bạn/cậu/anh/mày おぬし、名をなんと申す?: Ê! Mày tên gì? Ghi chú: Dùng để chỉ người đối thoại trực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top