Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

お帰りなさい

[ おかえりなさい ]

int, exp

đã về đấy à/về rồi à
お帰りなさい、あなたがいなくて寂しかったです: anh đã về rồi à ! Chúng tôi đã rất nhớ anh (rất buồn khi vắng anh)
Ghi chú: lời chào khi ai đó về đến nhà

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • お主

    [ おぬし ] n bạn/cậu/anh/mày おぬし、名をなんと申す?: Ê! Mày tên gì? Ghi chú: Dùng để chỉ người đối thoại trực...
  • お七夜

    [ おしちや ] n lễ đặt tên
  • お布施

    [ おふせ ] n bố thí
  • お世話になる

    [ おせわになる ] exp bị mắc nợ/hàm ơn/mang ơn (人)に直接間接にいろいろお世話になる: mang ơn (ai) rất nhiều một...
  • お世話をする

    [ おせわをする ] exp quan tâm đến/lưu ý tới/để mắt tới/chăm sóc 顧客のお世話をする: quan tâm, chăm sóc khách hàng
  • お世辞

    [ おせじ ] n sự nịnh nọt/sự nói nịnh ~を言わないで: Đừng có nịnh nọt.;~笑い: cái cười nịnh
  • お三時

    [ おさんじ ] n bữa phụ lúc 3 giờ 今日の私のお三時だけUPします:Hôm nay tôi chỉ tăng khẩu phần ăn bữa phụ lúc...
  • お下がり

    [ おさがり ] n đồ thừa/phần thừa còn lại (人)のお下がりを着る: mặc đồ thừa của ai ルーシーったら、トミーのお下がりを絶対着ないの。もしお下がり着てくれたら、すごく節約できるんだけど...:...
  • お下げ

    [ おさげ ] n dây buộc tóc/nơ buộc tóc/bím tóc 髪をお下げにして: buộc tóc bằng dây buộc tóc (buộc tóc lại thành bím...
  • お下げ髪

    Mục lục 1 [ おさげがみ ] 1.1 n 1.1.1 đuôi sam 1.1.2 bím [ おさげがみ ] n đuôi sam bím
  • お年玉

    [ おとしだま ] n tiền mừng tuổi năm mới そうすると、お年玉にいくらいるの?もうほとんど現金ないわよ: vậy thì...
  • お年玉をあげる

    [ おとしだまをあげる ] exp mở hàng/lì xì/mừng tuổi 子供にお年玉をあげる: lì xì / mừng tuổi cho trẻ con
  • お年玉袋

    [ おとしだまぶくろ ] n bì lì xì/phong bao lì xì
  • お幾つ

    [ おいくつ ] hon bao nhiêu tuổi
  • お座成り

    Mục lục 1 [ おざなり ] 1.1 adj-na 1.1.1 làm chiếu lệ/làm đại khái/làm qua loa 1.2 n 1.2.1 việc làm chiếu lệ/việc làm đại...
  • お人好し

    Mục lục 1 [ おひとよし ] 1.1 n 1.1.1 người cả tin/người nhẹ dạ/người ngốc nghếch/người dễ bị lừa bịp 1.2 adj-na...
  • お広め

    [ おひろめ ] n lần trình diễn đầu tiên/sự suất hiện đầu tiên trước công chúng ぜひ、ご参加、お広めのご協力、よろしくお願いいたします:...
  • お互い

    [ おたがい ] n của nhau/lẫn nhau/với nhau お互い、意見を変えようとしないのだから、これ以上議論しても無駄だ: vì...
  • お互い様

    Mục lục 1 [ おたがいさま ] 1.1 adj-na 1.1.1 ngang cơ nhau/ngang tài ngang sức/ngang hàng/như nhau/bằng vai phải lứa/fair play/chơi...
  • お代り

    [ おかわり ] n lần lấy thức ăn thứ hai/lần ăn thứ hai コーヒーのお代わり: tách cà phê thứ 2 ご自由にスープをお代わりしてください:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top