Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

お待ち

[ おまち ]

n, n-suf

sự chờ đợi/thời gian chờ đợi/đợi chờ (kính ngữ)
(お客様には)ここでお待ちいただきます: mời quý khách đợi ở đây
5月末までお待ちいただけないでしょうか?: ông có thể vui lòng đợi đến cuối tháng 5 được không?
どうか、電話を切らずにそのままお待ちいただけますか: ông có thể vui lòng đợi máy được không?
申し訳ありません、お待ちいただけますか: rất tiếc, nhưng anh có thể đợi được không

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • お待ち兼ね

    Mục lục 1 [ おまちかね ] 1.1 adj-no 1.1.1 phải đợi lâu/phải chờ lâu/mong đợi/mong chờ 1.2 n 1.2.1 việc phải đợi lâu/việc...
  • お待ち遠様

    [ おまちどおさま ] n, int, exp tôi xin lỗi vì bắt anh phải chờ!
  • お供

    Mục lục 1 [ おとも ] 1.1 n 1.1.1 xe ôtô chở khách uống rượu về khuya 1.1.2 sự cùng đi/sự cùng làm 1.1.3 cùng với/bạn đồng...
  • お供え

    [ おそなえ ] n lễ vật/tặng phẩm/đồ thờ cúng/vàng mã/lễ bày bàn thờ 祭壇にお供えをする: đặt đồ thờ cúng lên...
  • お土産

    Mục lục 1 [ おみやげ ] 1.1 n 1.1.1 quà tặng/món quà 1.1.2 đặc sản [ おみやげ ] n quà tặng/món quà 日本の~を持ってきた。: Đã...
  • お医者さん

    [ おいしゃさん ] n bác sĩ お医者さんになりたい: tôi muốn trở thành bác sĩ お医者さんにもいろいろいる: có rất...
  • お化け

    [ おばけ ] n ma/quỷ/yêu tinh/quái vật/yêu quái ぼんやりとしたお化け: yêu quái lúc ẩn lúc hiện キュウリのお化け: yêu...
  • お化け屋敷

    [ おばけやしき ] n căn nhà ma お化け屋敷に入った: tôi đã vào ngôi nhà ma お化け屋敷の傾いた床はとても歩きにくい :...
  • おーてぃーぶい

    Kỹ thuật [ OTV ] thiết bị truyền quỹ đạo [orbital transfer vehicle]
  • おーてぃーいーしー

    Kỹ thuật [ OTEC ] sự bảo toàn nhiệt năng của đại dương [OTEC]
  • おーでぃーえい

    Kỹ thuật [ ODA ] Chương trình hỗ trợ phát triển chính thức [official development assistance]
  • おーとくれいぶほう

    Kỹ thuật [ オートクレイブ法 ] phương pháp đúc khuôn nồi hấp [autoclave (molding) method]
  • おーぷんはねぐるま

    Kỹ thuật [ オープン羽根車 ] cánh quạt mở/bánh công tác mở [open impeller]
  • おーぷんかかく

    Kinh tế [ オープン価格 ] giá mở [Open Price] Explanation : メーカーが自社製品に希望小売価格(標準小売価格)を設定せず、小売業者が販売価格を自由に決められること。近年、量販店、ディスカウントショップなどで家電製品の安売りが激化し、メーカーの設定した価格は機能しなくなった。公正取引委員会からも2重価格の基準が示されたことにより、値崩れの激しい製品ではカタログなどでオープン価格と表示することで、希望小売価格の表示をやめた。
  • おーぷんりーるじきてーぷそうち

    Kỹ thuật [ オープンリール磁気テープ装置 ] thiết bị băng từ cuộn hở [open reel magnetic tape unit]
  • おーぷんるーぷほうしき

    Kỹ thuật [ オープンループ方式 ] hệ thống vòng mở/hệ thống chu trình mở [open loop system] Explanation : Hệ thống trong đó...
  • おーえふえふじぇーてぃー

    Kỹ thuật [ OffJT ] đào tạo trong phòng [off-the-job training] Explanation : Việc đào tạo không gắn với hiện trường.
  • おーえす

    Kỹ thuật [ OS ] hệ điều hành [operating system]
  • おーえすぶい

    Kỹ thuật [ OSV ] tàu bảo dưỡng ở quỹ đạo [orbital servicing vehicle]
  • おーえすえいちえー

    Kỹ thuật [ OSHA ] hoạt động vì sức khoẻ và an toàn nghề nghiệp [occupational safety and health act]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top