- Từ điển Nhật - Việt
お母様
[ おかあさま ]
n, hon
mẹ
- ここですよ!お母様 !: mẹ ơi ! Con ở đây !
- あなたのお母様が最近亡くなられたと聞き、とてもショックを受け悲しく思っています: tôi đã bị sốc và rất buồn khi biết tin mẹ anh đã qua đời gần đây
- あなたのお父様が亡くなった後、お母様はそれをどのように乗り越えていらっしゃいますか: sau khi bố cậu qua đời, mẹ bạn đã xoay sở thế nào ?
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
お気に入り
[ おきにいり ] n sự yêu thích ~の料理:món ăn yêu thích -
お気の毒
[ おきのどく ] adj-na đáng thương/đáng tiếc/đáng thương hại/thương tâm お気の毒で涙が止まらないわ: tôi khóc nức... -
お気がかり貨物
[ おきがかりかもつ ] int, exp hàng trên đường -
お河童
[ おかっぱ ] n, uk tóc ngắn quá vai/tóc thề おかっぱ頭の少女: cô bé có mái tóc thề -
お洒落
[ おしゃれ ] adj-na, adj-no tân thời (trang phục)/thời trang thịnh hành/hợp thời trang/hiợp mốt/ăn chơi スーツとネクタイをおしゃれに着こなした背の高い男性:... -
お湯
Mục lục 1 [ おゆ ] 1.1 n 1.1.1 tắm nước nóng 1.1.2 nước sôi 1.1.3 nước nóng [ おゆ ] n tắm nước nóng 近所の銭湯で熱いお湯につかるのが大好きだ:... -
お湯を沸かす
Mục lục 1 [ おゆをわかす ] 1.1 n 1.1.1 chần 1.2 exp 1.2.1 đun sôi [ おゆをわかす ] n chần exp đun sôi 500ccのお湯を沸かす:... -
お漏らし
[ おもらし ] n, col đi giải/đi tiểu/đi tè/đái dầm/tè dầm おもらししちゃったの?: tè dầm ra quần nữa rồi おもらしをする:... -
お漏らしする
[ おもらし ] vs đi giải/đi tiểu/đái dầm/tè dầm おもらししちゃうなんて思わなかった。もうきれいな下着、ないわよ!:... -
お澄まし
Mục lục 1 [ おすまし ] 1.1 n 1.1.1 cô gái nghiêm túc và đứng đắn/cô gái đoan trang 1.2 adj-na 1.2.1 đoan trang/nết na [ おすまし... -
お札
Mục lục 1 [ おさつ ] 1.1 n 1.1.1 hóa đơn/biên lai/phiếu thu tiền/séc 2 [ おふだ ] 2.1 n 2.1.1 bùa mê/bùa yêu/sức hấp dẫn/sức... -
お戯れ
読み方:おたわむれ 「戯れる」の名詞形に丁寧の「お」をつけた表現。相手の遊びや戯けを敬っていう表現。 Kính... -
お昼
[ おひる ] n, n-adv buổi trưa/bữa trưa お昼か何かをごちそうしてくれるつもり: anh định đãi em bữa trưa món gì đấy?... -
お浚い
[ おさらい ] n sự xem xét lại/sự cân nhắc lại/sự kể lại/nhớ lại ~をおさらいする: xem xét lại cái gì 彼らは初歩の力学を最初の授業で手早くおさらいした:... -
お浸し
[ おひたし ] n món rau ăn kèm ほうれんそうのおひたし: Món rau ăn kèm của rau bina. -
お断わり
[ おことわり ] n sự loại bỏ/sự không chấp nhận/sự từ chối -
お新香
[ おしんこ ] n dưa chua/dưa góp -
お日様
[ おひさま ] n ông mặt trời お日様が見られてうれしい: cháu rất vui khi nhìn thấy ông mặt trời 雲の向こうにはお日様が照っている:... -
お早う
Mục lục 1 [ おはよう ] 1.1 int 1.1.1 xin chào/chào 2 [ おはようございます ] 2.1 exp 2.1.1 xin chào/chào [ おはよう ] int xin chào/chào... -
お早うございます
[ おはようございます ] exp, uk chào buổi sáng!/Chào (ông, bà, anh, chị) おはようございます、またご乗車ありがとうございます、皆さま。そしてもちろん、ワシントンDCにようこそ:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.