Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

お金

[ おかね ]

n

tiền/của cải
お金、どこにしまってるの: cậu đã để tiền ở đâu ?
お金を盗まれました: tôi đã bị lấy trộm tiền
そうした種類のお金: loại tiền đó
まとまったお金: số tiền lớn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top