Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

お金をゆする

[ おかねをゆする ]

n

đục khoét

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • お金を借りる

    Mục lục 1 [ おかねをかりる ] 1.1 n 1.1.1 vay tiền 1.1.2 mượn tiền [ おかねをかりる ] n vay tiền mượn tiền
  • お金を無駄にする

    [ おかねをむだにする ] n mất tiền
  • お金を領収

    [ おかねをりょうしゅう ] n thu tiền
  • お金を要求する

    Mục lục 1 [ おかねをようきゅうする ] 1.1 n 1.1.1 xin tiền 1.1.2 đòi tiền [ おかねをようきゅうする ] n xin tiền đòi...
  • お金を貸す

    [ おかねをかす ] n cho vay
  • お金を集める

    [ おかねをあつめる ] n quyên tiền
  • お金を支払う

    [ おかねをしはらう ] n trả tiền
  • お金を数える

    [ おかねをかぞえる ] n đếm tiền
  • お金を払う

    [ おかねをはらう ] n trả tiền
  • お金持ち

    Mục lục 1 [ おかねもち ] 1.1 n 1.1.1 giàu có 1.1.2 giàu [ おかねもち ] n giàu có giàu
  • お腹

    [ おなか ] n bụng ~が痛い: đau bụng
  • お腹がいっぱい

    [ おなかがいっぱい ] n no
  • お腹が空いた

    Mục lục 1 [ おなかがすいた ] 1.1 n 1.1.1 đói bụng 1.2 exp 1.2.1 đói/cảm thấy đói [ おなかがすいた ] n đói bụng exp đói/cảm...
  • お腹が痛い

    [ おなかがいたい ] exp đau bụng
  • お酌

    [ おしゃく ] n/v gái nhảy/vũ nữ/gái chuốc rượu/gái hầu rượu お酌をした: chuốc rượu 誰かお酌をしてよ: ai chuốc...
  • お酒

    [ おさけ ] n rượu/rượu sakê お酒が多少入った後で: sau khi uống 1 chút rượu お酒に弱い人: người say rượu お酒は飲みますか:...
  • お酒をつぐ

    [ おさけをつぐ ] n chuốc
  • お酒を中毒する

    [ おさけをちゅうどくする ] n nghiện rượu
  • お酒を作る

    [ おさけをつくる ] n cất rượu
  • お酒を味わう

    [ おさけをあじわう ] n nếm rượu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top