Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かあつ

Kỹ thuật

[ 加圧 ]

sự gia áp [application of pressure, pressurization]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かあつぱんち

    Kỹ thuật [ 加圧パンチ ] vòi phun gia áp
  • かあついこみせいけい

    Kỹ thuật [ 加圧鋳込成形 ] sự đúc gia áp [pressure casting forming]
  • かあつせいけい

    Kỹ thuật [ 加圧成形 ] sự ép hình kiểu gia áp [pressure forming]
  • かあさん

    [ 母さん ] n mẹ お母さんと声がそっくりね: bạn có giọng nói giống mẹ nhỉ その少女はお母さんを求めて泣いた:...
  • かこ

    [ 過去 ] n, n-adv quá khứ//qua/trước つらい過去: quá khứ đau khổ 現在と過去: quá khứ và hiện tại 過去10年の間: thập...
  • かこくなせいかつじょうけんか

    [ 過酷な生活条件下 ] n điều kiện sinh sống khắc nghiệt/điều kiện khó khăn アフリカの 過酷な生活条件下: điều kiện...
  • かことげんざい

    [ 過去と現在 ] n, n-adv cổ kim
  • かこのきかん

    [ 過去の期間 ] n, n-adv thời gian qua
  • かこい

    [ 囲い ] n tường vây/hàng rào  ~ をする: lập hàng rào, bao vây
  • かこいっしゅうかん

    [ 過去一週間 ] n, n-adv tuần qua
  • かこうきじゅんきかく

    Kỹ thuật [ 加工基準規格 ] quy cách tiêu chuẩn gia công [works process specification]
  • かこうきかい

    [ 加工機械 ] n máy chế biến
  • かこうひ

    Kỹ thuật [ 加工費 ] phí gia công [machining cost]
  • かこうひん

    Mục lục 1 [ 加工品 ] 1.1 / GIA CÔNG PHẨM / 1.2 n 1.2.1 sản phẩm đã gia công/sản phẩm đã chế biến/sản phẩm gia công/hàng...
  • かこうへんしつそう

    Kỹ thuật [ 加工変質層 ] tầng biến chất khi gia công [damaged layer, affected layer]
  • かこうぼうえき

    Kinh tế [ 加工貿易 ] buôn bán gia công [improvement trade]
  • かこうがん

    Mục lục 1 [ 花崗岩 ] 1.1 / HOA CƯƠNG NHAM / 1.2 n 1.2.1 đá granit 2 Kỹ thuật 2.1 [ 花崗岩 ] 2.1.1 đá granit/đá hoa cương [ 花崗岩...
  • かこうじかん

    Kỹ thuật [ 加工時間 ] thời gian gia công [machining time]
  • かこうふりょう

    Kỹ thuật [ 加工不良 ] gia công không đạt
  • かこうしょうしょ

    Kinh tế [ 加工証書 ] giấy chứng gia công [processing certificate]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top