- Từ điển Nhật - Việt
かいおうせい
Mục lục |
[ 海王星 ]
/ HẢI VƯƠNG TINH /
n
Hải vương/sao Hải vương
- 海王星の衛星: Vệ tinh của sao Hải Vương
- 海王星以遠天体 (天文): Thiên thể cách xa sao Hải Vương (thiên văn)
- 海王星外天体: Thiên thể bên ngoài sao Hải Vương
Kỹ thuật
[ 海王星 ]
sao hải vương
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かいおん
Mục lục 1 [ 快音 ] 1.1 / KHOÁI ÂM / 1.2 n 1.2.1 Âm thanh trong trẻo [ 快音 ] / KHOÁI ÂM / n Âm thanh trong trẻo バットの快音(野球の):... -
かいたく
Mục lục 1 [ 開拓 ] 1.1 n 1.1.1 sự khai thác/sự tiên phong/sự khai phá/khai thác/khai phá/tiên phong/đi đầu 2 [ 開拓する ] 2.1... -
かいたくしゃ
[ 開拓者 ] n người khai thác/người tiên phong 福沢諭吉は西洋文明研究の開拓者だ。: Fukuzawa Yukichi là người tiên phong... -
かいたて
Mục lục 1 [ 買い立て ] 1.1 / MÃI LẬP / 1.2 n 1.2.1 mới toanh/mới mua [ 買い立て ] / MÃI LẬP / n mới toanh/mới mua 買い立てのかばん:... -
かいたい
Mục lục 1 [ 解体 ] 1.1 n 1.1.1 sự giải thể/việc tháo rời các bộ phận 2 [ 解体する ] 2.1 vs 2.1.1 giải thể/tháo rời các... -
かいたいしようしょ
Kỹ thuật [ 解体仕様書 ] bản đặc tả tháo rời [disassembly specification] -
かいたいする
[ 解体する ] vs làm lẽ -
かいたもち
[ 書いた餅 ] vs bánh vẽ -
かいぞく
Mục lục 1 [ 海賊 ] 1.1 n 1.1.1 hải tặc/cướp biển 1.1.2 đạo tặc [ 海賊 ] n hải tặc/cướp biển その船は海賊に襲われた。:... -
かいぞくはん
Tin học [ 海賊版 ] bản sao bất hợp pháp [pirated version (of software)] Explanation : Ví dụ của phần mềm. -
かいぎちゅう
[ 会議中 ] n buổi họp đang tiến hành -
かいぎにってい
Mục lục 1 [ 会議日程 ] 1.1 / HỘI NGHỊ NHẬT TRÌNH / 1.2 n 1.2.1 chương trình hội nghị/chương trình nghị sự/lịch trình hội... -
かいぎひ
Kinh tế [ 会議費 ] chi phí hội nghị -
かいぎじこう
Mục lục 1 [ 会議事項 ] 1.1 / HỘI NGHỊ SỰ HẠNG / 1.2 n 1.2.1 Nhật trình/chương trình nghị sự/nội dung thảo luận trong hội... -
かいぎじょう
Mục lục 1 [ 会議場 ] 1.1 / HỘI NGHỊ TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Phòng hội nghị/phòng họp [ 会議場 ] / HỘI NGHỊ TRƯỜNG / n Phòng... -
かいぎしつ
Mục lục 1 [ 会議室 ] 1.1 / HỘI NGHỊ THẤT / 1.2 n 1.2.1 phòng hội nghị/phòng hội đồng/phòng họp [ 会議室 ] / HỘI NGHỊ... -
かいぎしん
Mục lục 1 [ 懐疑心 ] 1.1 / HOÀI NGHI TÂM / 1.2 n 1.2.1 Tính đa nghi/sự nghi ngờ [ 懐疑心 ] / HOÀI NGHI TÂM / n Tính đa nghi/sự... -
かいぎしゅぎ
Mục lục 1 [ 懐疑主義 ] 1.1 / HOÀI NGHI CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 Chủ nghĩa hoài nghi/chủ nghĩa nghi ngờ [ 懐疑主義 ] / HOÀI NGHI... -
かいぎしゅぎしゃ
Mục lục 1 [ 懐疑主義者 ] 1.1 / HOÀI NGHI CHỦ NGHĨA GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người theo chủ nghĩa hoài nghi/người đa nghi [ 懐疑主義者... -
かいぞう
Mục lục 1 [ 改造 ] 1.1 n 1.1.1 sự cải tạo/sự chỉnh sửa lại/sự sửa lại/cải tạo/chỉnh sửa lại/sửa lại/sự cải...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.