- Từ điển Nhật - Việt
かいぎ
Mục lục |
[ 会議 ]
n
phiên họp
khóa họp
hội phí
hội nghị/họp/mít-ting/cuộc họp
- 会議を開く: mở hội nghị
- 会議室: phòng họp
- 会議録: biên bản hội nghị
- 準備不足のため会議(の開始)を遅らせる: Trì hoãn hội nghị vì thiếu sự chuẩn bị
- 重要な商談(会議)のため、昨日は帰宅でき(家に帰れ)なかった: Hôm qua tôi không về nhà được do có một cuộc đàm phán (họp) thương mại quan trọng
- 明日の会議3時にしてくれる?僕はいいけ
hội nghị/hội thảo
- 1000人規模の会議 : Cuộc hội thảo gồm một nghìn người tham dự
- 準備不足のため会議(の開始)を遅らせる: Cuộc hội nghị bị trì hoãn vì thiếu sự chuẩn bị
hội đồng bộ trưởng
hiệp hội
- 国際技術連絡会議: hiệp hội kỹ thuật quốc tế
- 日本乗員組合連絡会議 : hiệp hội hàng không Nhật Bản
buổi họp
[ 懐疑 ]
n
hoài nghi/nghi ngờ/nghi vấn
- 官僚主義に対する懐疑: Sự hoài nghi đối với chủ nghĩa quan liêu
- 懐疑に陥る: Rơi vào sự hoài nghi
- 実験が成功したことで、その科学者の懐疑主義も揺らいだ: Do cuộc thực nghiệm đã thành công nên chủ nghĩa nghi ngờ của các nhà khoa học đã bị lay động
- 懐疑を引き起こす: Dẫn đến sự nghi ngờ
Kinh tế
[ 会議 ]
hội nghị [conference]
Xem thêm các từ khác
-
かいぎょう
chuyển dòng/xuống dòng [line feed (vs) (lf)/carriage return], explanation : ví dụ là một tín hiệu báo cho máy in biết khi bắt đầu... -
かいき
phiên họp (một cơ quan lập pháp)/kỳ họp, hồi quy/quay trở lại/trở về, kì quái/quái lạ/kinh dị/kì lạ/kỳ dị/rùng rợn,... -
かいきょ
thành tích rực rỡ/thành công rực rỡ/hành động đẹp/hành động quang minh lỗi lạc, ~の建設以来の技術的快挙: thành... -
かいきょう
đạo hồi, nỗi nhớ nhà/nhớ nhà/nhớ quê hương, eo biển, 回教の戒律: giới luật đạo hồi, 回教宗派: phái đạo hồi,... -
かいきゅう
hoài cổ/lưu luyến cái cũ/lưu luyến quá khứ/tiếc nhớ quá khứ/quá khứ, vai, giai cấp, 懐旧の思いにふける: lưu luyến... -
かいそく
qui tắc của hội/quy tắc tổ chức/điều lệ hiệp hội, nhanh chóng/cực cao/cực nhanh/siêu tốc, sự nhanh chóng/nhanh chóng/sự... -
かいそう
hồi tưởng/sự hồi tưởng/sự nhớ lại/nhớ lại/sự hình dung lại/hình dung lại, hồi tưởng, hỏng/không dùng được, gửi... -
かいだい
ghi chú/diễn giải [annotation], explanation : lời ghi chú hoặc bình luận mà bạn có thể chèn vào tài liệu, như một báo cáo... -
かいだん
sự hội đàm, hội đàm, thang lầu, thang gác, cầu thang, 首相はブッシュ大統領と今日会談した。: hôm nay, thủ tướng đã... -
かいちゅう
lãi, túi áo/túi đựng/bao, sự đúc lại/sự rèn lại/đúc lại/rèn lại, 大型の懐中時計: đồng hồ bỏ túi loại lớn, 懐中電灯:... -
かいてき
sảng khoái/dễ chịu, sự sảng khoái/sự dễ chịu/sảng khoái/dễ chịu/sự thoải mái/thoải mái, アメリカ西海岸は空気が乾燥していて,一年中快適だ。:... -
かいてん
sự xoay chuyển/sự xoay vòng/sự quay vòng, xoay chuyển/xoay vòng/xoay/quay, sự mở cửa hàng/mở cửa hàng/mở cửa/sự khai trương... -
かいてんテーブル
bàn xoay [rotary table] -
かいとう
sự giải thể của một đảng phái/giải tán đảng/giải thể đảng, sự trả lời/giải pháp/việc trả lời, sự trả lời/câu... -
かいどく
sự giải mã/giải mã/sự đọc/đọc, việc chuyền nhau đọc/chuyền nhau đọc/chuyền tay đọc, sự giải mã [decode], giải mã... -
かいどう
hội đồng, nhà thờ/nhà nguyện, đường chính/con đường (nghĩa bóng), 彼は出世街道まっしぐらだ。: anh ta đang trên con... -
かいどり
chim nuôi -
かいばつ
chiều cao trên mặt nước biển, 月山は海抜が1980メートルである。: núi gassan cao hơi mặt nước biển 1980 m. -
かいひ
hội phí, sự tránh/sự tránh né, việc mở cửa, mở cửa, こちらのクラブの年会費は1万2000円です。: hội phí... -
かいべん
sự đi tiểu dễ dàng/sự đi đại tiện dễ dàng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.