- Từ điển Nhật - Việt
かいけいちょうぼ
Xem thêm các từ khác
-
かいけいちょうぼからまっしょうされたふりょうさいけんのかいしゅう
Kinh tế [ 会計帳簿から抹消された不良債権の回収 ] Thu hồi các khoản nợ khó đòi đã xóa sổ kế toán -
かいけいねんど
Mục lục 1 [ 会計年度 ] 1.1 / HỘI KẾ NIÊN ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 năm tài chính 2 Kinh tế 2.1 [ 会計年度 ] 2.1.1 năm tài chính/tài... -
かいけいがく
Mục lục 1 [ 会計学 ] 1.1 / HỘI KẾ HỌC / 1.2 n 1.2.1 nghề kế toán/môn kế toán [ 会計学 ] / HỘI KẾ HỌC / n nghề kế toán/môn... -
かいけいし
Kinh tế [ 会計士 ] kế toán viên [accountant] -
かいけいしょり
Tin học [ 会計処理 ] xử lý tài khoản/xử lý kế toán [account processing] -
かいけいか
Mục lục 1 [ 会計課 ] 1.1 / HỘI KẾ KHÓA / 1.2 n 1.2.1 phòng kế toán/ban kế toán/bộ phận kế toán [ 会計課 ] / HỘI KẾ KHÓA... -
かいけいかん
Mục lục 1 [ 会計官 ] 1.1 / HỘI KẾ QUAN / 1.2 n 1.2.1 Kế toán/thủ quỹ [ 会計官 ] / HỘI KẾ QUAN / n Kế toán/thủ quỹ -
かいけいかんさ
Mục lục 1 [ 会計監査 ] 1.1 / HỘI KẾ GIÁM TRA / 1.2 n 1.2.1 sự kiểm toán/kiểm toán [ 会計監査 ] / HỘI KẾ GIÁM TRA / n sự... -
かいけんとわかれ
[ 会見と別れ ] n đưa đón -
かいけんしゃ
Mục lục 1 [ 会見者 ] 1.1 / HỘI KIẾN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người phỏng vấn [ 会見者 ] / HỘI KIẾN GIẢ / n Người phỏng vấn -
かいけんする
Mục lục 1 [ 会見する ] 1.1 n 1.1.1 yết kiến 1.1.2 gặp gỡ [ 会見する ] n yết kiến gặp gỡ -
かいけんをさける
[ 会見を避ける ] n tránh mặt -
かいげんれい
[ 戒厳令 ] n nghiêm lệnh -
かいあげ
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 買い上げ ] 1.1.1 Bao tiêu [Support the price of ...] 1.2 [ 買い上げ ] 1.2.1 mua sắm [procurement] Kinh tế [... -
かいこくしょぶん
Kinh tế [ 戒告処分 ] Phạt cảnh cáo [Waning punishment] -
かいこてき
Tin học [ 懐古的 ] lỗi thời/lạc hậu [old fashioned] -
かいこてあて
[ 解雇手当 ] vs trợ cấp thôi việc _カ月分の解雇手当をもらう: nhận tiền trợ cấp thôi việc của ~ tháng -
かいこし
Kinh tế [ 買い越し ] mua trên số dư [Buying on balance] Category : 株式 Explanation : Khi đơn đặt hàng nhận ủy thác mua vào của... -
かいこうしき
Mục lục 1 [ 開校式 ] 1.1 n 1.1.1 lễ khai giảng 2 [ 開校式 ] 2.1 / KHAI HIỆU THỨC / 2.2 n 2.2.1 lễ khai trường/khai trường [ 開校式... -
かいこうすう
Tin học [ 開口数 ] lỗ hổng số [NA/numerical aperture]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.