Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かいこう

Mục lục

[ 介甲 ]

/ GIỚI GIÁP /

n

Vỏ cứng

[ 怪光 ]

/ QUÁI QUANG /

n

ánh sáng huyền bí/ánh sáng lung linh/ánh sáng kỳ ảo
東京で怪光がさっと現われる: ánh sáng huyền bí bỗng nhiên xuất hiện ở Tokyo

[ 海港 ]

n

hải cảng

[ 海溝 ]

n

chiều sâu

adj-na

sâu

[ 開講 ]

n

khai giảng

Kinh tế

[ 海港 ]

cảng biển/hải cảng [sea port]

[ 海港 ]

cảng ngỏ [open port]

Xem thêm các từ khác

  • かいこうぶ

    ỗ thoáng/lỗ mở/lỗ hổng, 読取り書込み開口部: lỗ hổng (kiến thức) đọc - viết, 人工的な開口(部): lỗ hổng nhân...
  • かいご

    sự hiểu từ/lý giải từ ngữ, sám hối, sự ăn năn/sự hối lỗi/ăn năn/hối lỗi/sự ân hận/ân hận, sự ăn năn/sự hối...
  • かいごう

    sự hội họp/cuộc họp/cuộc hội họp, hội họp, hội, 私たちは昨日会合を開いてその問題を話し合った。: hôm qua chúng...
  • かいさい

    niềm vui/sự sung sướng/sung sướng/vui sướng/vui mừng/hân hoan, sự tổ chức/tổ chức, tổ chức, 快哉を叫ぶ: hét lên vui...
  • かいさん

    sự giải tán/giải tán/sự giải thể/giải thể, giải tán, 企業の解散: giải thể xí nghiệp, 修道院の解散: giải tán tu...
  • かいか

    văn minh/khai hoá/mở mang tri thức, nở hoa/khai hoa/nở/phát hiện/khai phá, tầng dưới, 文明開化した: khai hóa văn minh, 開化する:...
  • かいかく

    cải cách, 現在行政改革が進行している。: hiện nay đang tiến hành cải cách hành chính., 文部省は大学入試制度の改革に着手した。:...
  • かいかつ

    vui vẻ/khoái hoạt/hoạt bát/dễ chịu/vui tính, 雅夫は快活な性格なのでみんなに好かれる。: masao có tính cách vui vẻ...
  • かいかい

    sự khai mạc (cuộc họp), 国会が開会中だ。: quốc hội đang họp.
  • かいかん

    hội quán/trung tâm, phòng họp/phòng hội đồng, cảm giác thú vị/cảm giác khoan khoái, hải quan, thuế hải quan, (財)日中友好会館:...
  • かいせつ

    diễn giải, chú văn, sự giải thích/giải thích, thuyết lý, giải thích, sự thành lập/sự xây dựng/thành lập/xây dựng/,...
  • かいせい

    sự hồi sinh/sự sống lại/hồi sinh/sống lại/sự khôi phục/khôi phục, thời tiết đẹp, thay tên đổi họ/thay họ/đổi...
  • かいせん

    mạch/đường/đường dẫn, thuyền chở hàng loại nhỏ/thuyền vận tải nội địa, sự bầu lại/bầu lại/tái bầu cử, bầu...
  • かいせんする

    khởi chiến, khai hoả
  • かいめん

    bọt biển, mặt biển, mặt ranh giới [interface], 海綿でぬぐう人: người vớt bọt biển, 海綿状に見える: nhìn thấy hình...
  • かいろ

    mạch (điện), hải đạo, tuyến đường biển/đường biển, tuyến đường biển [shipping line], mạch điện [electrical circuit],...
  • かいよう

    hải dương/đại dương/biển, loét/chỗ loét, 海洋(性)気候: khí hậu đại dương, 海洋(生)物から作られた化合物: hợp...
  • かいらい

    con rối/hình nộm/bù nhìn, ~の手中にある傀儡: con rối trong tay ai, 帝国主義者の傀儡: bù nhìn của chủ nghĩa đế quốc,...
  • かいむ

    không có gì/con số không/vô nghĩa/không hề, それぞれ皆無駄な言葉: đều là những câu nói vô nghĩa, 皆無である〔内容などが〕:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top