Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かいぬし

Mục lục

[ 飼い主 ]

n

người nuôi các con vật/chủ nuôi
飼い主に代わって動物の散歩の世話をする :Thay chủ nuôi đưa các con vật đi dạo.

[ 飼主 ]

/ TỰ CHỦ /

n

người nuôi các con vật/chủ nuôi
犬がしっぽを振るのは、飼主に対する愛情以上に、エサが欲しいから。 :Con chó vẫy đuôi bày tỏ sự vui mừng trước đồ ăn hơn cả việc biểu lộ tình cảm tới người chủ

[ 買い主 ]

/ MÃI CHỦ /

n

người mua/bên mua
買い主の危険負担で: người mua sẽ chịu rủi ro
買い主保険: bảo hiểm người mua

[ 買主 ]

/ MÃI CHỦ /

n

người mua/bên mua
信用受領買主: người mua theo ủy quyền
善意の買主: người mua ngay tình
買主に引き渡しを行う: tiến hành bàn giao (giao hàng) cho người mua
買主の救済: yêu cầu của người mua
一切買主の責任で: mọi trách nhiệm thuộc về bên mua

Kinh tế

[ 買主 ]

người mua [bargainee/buyer/purchaser]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かいぬししはらいのうりょくほけん

    Kinh tế [ 買主支払能力保険 ] đại lý bảo đảm thanh toán [del credere agent]
  • かいね

    Mục lục 1 [ 買い値 ] 1.1 / MÃI TRỊ / 1.2 n 1.2.1 giá mua 2 [ 買値 ] 2.1 n 2.1.1 giá mua 3 Kinh tế 3.1 [ 買値 ] 3.1.1 giá mua [buying...
  • かいねこ

    Mục lục 1 [ 飼い猫 ] 1.1 / TỰ MIÊU / 1.2 n 1.2.1 mèo nuôi [ 飼い猫 ] / TỰ MIÊU / n mèo nuôi _匹の飼い猫を連れていく :Mang...
  • かいはつ

    Mục lục 1 [ 開発 ] 1.1 n 1.1.1 sự phát triển 2 Kinh tế 2.1 [ 開発 ] 2.1.1 khai thác [exploitation] 2.2 [ 開発 ] 2.2.1 nghiên cứu và...
  • かいはつきほんせん

    Tin học [ 開発基本線 ] đường cơ sở phát triển [developmental baseline]
  • かいはつちゅう

    Tin học [ 開発中 ] đang phát triển [under development]
  • かいはつとじょうこく

    [ 開発途上国 ] n nước đang phát triển 巨額の債務を抱えた開発途上国: các nước đang phát triển đang phải đối mặt...
  • かいはつひよう

    Tin học [ 開発費用 ] chi phí phát triển/giá phát triển [development cost]
  • かいはつしゃ

    Tin học [ 開発者 ] lập trình viên/người phát triển [developer]
  • かいはつげんご

    Tin học [ 開発言語 ] ngôn ngữ phát triển [development language]
  • かいはつかんきょう

    Tin học [ 開発環境 ] môi trường phát triển [development environment]
  • かいはつする

    Mục lục 1 [ 開発する ] 1.1 n 1.1.1 mở mang 1.1.2 khai thác 1.1.3 khai phát 1.1.4 khai phá 1.1.5 khai hoang [ 開発する ] n mở mang khai...
  • かいはつプロセス

    Tin học [ 開発プロセス ] quy trình phát triển [development process]
  • かいはつツール

    Tin học [ 開発ツール ] công cụ phát triển [development tool]
  • かいはつキット

    Tin học [ 開発キット ] bộ công cụ phát triển [development kit]
  • かいはつグループ

    Tin học [ 開発グループ ] nhóm phát triển [development group]
  • かいはつコスト

    Tin học [ 開発コスト ] chi phí phát triển/giá phát triển [development cost]
  • かいはつシステム

    Kỹ thuật [ 開発システム ] hệ thống triển khai [development system]
  • かいはい

    Mục lục 1 [ 改廃 ] 1.1 / CẢi PHẾ / 1.2 n 1.2.1 sự thay đổi/sự cải tổ/thay đổi/cải tổ [ 改廃 ] / CẢi PHẾ / n sự thay...
  • かいはん

    Mục lục 1 [ 改版 ] 1.1 / CẢi PHẢN / 1.2 n 1.2.1 bản sửa đổi/phiên bản [ 改版 ] / CẢi PHẢN / n bản sửa đổi/phiên bản...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top