Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かいはい

Mục lục

[ 改廃 ]

/ CẢi PHẾ /

n

sự thay đổi/sự cải tổ/thay đổi/cải tổ
~の改廃を要望する: mong muốn sự thay đổi của (cái gì đó)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かいはん

    Mục lục 1 [ 改版 ] 1.1 / CẢi PHẢN / 1.2 n 1.2.1 bản sửa đổi/phiên bản [ 改版 ] / CẢi PHẢN / n bản sửa đổi/phiên bản...
  • かいはんかんり

    Tin học [ 改版管理 ] quản lý bản sửa đổi [revision management]
  • かいはんりゆう

    Tin học [ 改版理由 ] lý do sửa đổi [reason for revision/reason for modification]
  • かいば

    Mục lục 1 [ 海馬 ] 1.1 n 1.1.1 hải mã 2 [ 飼い葉 ] 2.1 / TỰ DIỆP / 2.2 n 2.2.1 cỏ khô [ 海馬 ] n hải mã [ 飼い葉 ] / TỰ DIỆP...
  • かいばおけ

    Mục lục 1 [ 飼い葉桶 ] 1.1 / TỰ DiỆP DŨNG / 1.2 n 1.2.1 máng ăn [ 飼い葉桶 ] / TỰ DiỆP DŨNG / n máng ăn ~の飼い葉おけから食べる :ăn...
  • かいひん

    [ 海浜 ] n bờ biển/ven biển 開発の進んだ海浜リゾートの、中心地にあるホテルに滞在した: Tôi đã nghỉ lại ở một...
  • かいひょう

    Mục lục 1 [ 海豹 ] 1.1 / HẢi BÁO / 1.2 n 1.2.1 chó biển/hải cẩu 2 [ 開票 ] 2.1 n 2.1.1 sự kiểm phiếu/việc mở hòm phiếu [...
  • かいぶつ

    [ 怪物 ] n quái vật ゴジラは映画に出てくる人気者の怪物だ。: Gozilla là quái vật trong phim được nhiều người yêu thích.
  • かいぶぶんもく

    Tin học [ 下位部分木 ] cây con thứ cấp [subordinate subtree]
  • かいぶん

    Mục lục 1 [ 怪聞 ] 1.1 / QUÁi VĂN / 1.2 n 1.2.1 vụ bê bối [ 怪聞 ] / QUÁi VĂN / n vụ bê bối
  • かいへい

    Mục lục 1 [ 海兵 ] 1.1 / HẢi BiNH / 1.2 n 1.2.1 Lính thủy/hải quân 2 [ 開閉 ] 2.1 n 2.1.1 sự đóng và mở/đóng mở [ 海兵 ] /...
  • かいへいたい

    Mục lục 1 [ 海兵隊 ] 1.1 / HẢi BiNH ĐỘi / 1.2 n 1.2.1 Đội lính thủy/Đội lính hải quân/Đội hải quân hoàng gia [ 海兵隊...
  • かいへいき

    Mục lục 1 [ 開閉器 ] 1.1 / KHAi BẾ KHÍ / 1.2 n 1.2.1 công tắc [ 開閉器 ] / KHAi BẾ KHÍ / n công tắc 開閉器油: dầu công tắc...
  • かいへいきょう

    [ 開閉橋 ] n cầu quay
  • かいへん

    Mục lục 1 [ 改変 ] 1.1 n 1.1.1 cải hoá 1.1.2 cải biến 1.1.3 biến dịch 1.1.4 biến cải 2 [ 改変 ] 2.1 / CẢi BiẾN / 2.2 n 2.2.1...
  • かいへんしんてんする

    [ 改変進展する ] n diễn biến
  • かいへんする

    Mục lục 1 [ 改変する ] 1.1 n 1.1.1 sửa đổi 1.1.2 cải [ 改変する ] n sửa đổi cải
  • かいほう

    Mục lục 1 [ 介抱 ] 1.1 n 1.1.1 sự chăm sóc/sự trông nom/chăm sóc/trông nom 2 [ 介抱する ] 2.1 vs 2.1.1 chăm sóc/trông nom 3 [ 解放...
  • かいほうく

    Mục lục 1 [ 解放区 ] 1.1 vs 1.1.1 khu tự do 1.1.2 khu giải phóng [ 解放区 ] vs khu tự do khu giải phóng
  • かいほうぐん

    [ 解放軍 ] vs giải phóng quân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top