Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かいはつひよう

Tin học

[ 開発費用 ]

chi phí phát triển/giá phát triển [development cost]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かいはつしゃ

    Tin học [ 開発者 ] lập trình viên/người phát triển [developer]
  • かいはつげんご

    Tin học [ 開発言語 ] ngôn ngữ phát triển [development language]
  • かいはつかんきょう

    Tin học [ 開発環境 ] môi trường phát triển [development environment]
  • かいはつする

    Mục lục 1 [ 開発する ] 1.1 n 1.1.1 mở mang 1.1.2 khai thác 1.1.3 khai phát 1.1.4 khai phá 1.1.5 khai hoang [ 開発する ] n mở mang khai...
  • かいはつプロセス

    Tin học [ 開発プロセス ] quy trình phát triển [development process]
  • かいはつツール

    Tin học [ 開発ツール ] công cụ phát triển [development tool]
  • かいはつキット

    Tin học [ 開発キット ] bộ công cụ phát triển [development kit]
  • かいはつグループ

    Tin học [ 開発グループ ] nhóm phát triển [development group]
  • かいはつコスト

    Tin học [ 開発コスト ] chi phí phát triển/giá phát triển [development cost]
  • かいはつシステム

    Kỹ thuật [ 開発システム ] hệ thống triển khai [development system]
  • かいはい

    Mục lục 1 [ 改廃 ] 1.1 / CẢi PHẾ / 1.2 n 1.2.1 sự thay đổi/sự cải tổ/thay đổi/cải tổ [ 改廃 ] / CẢi PHẾ / n sự thay...
  • かいはん

    Mục lục 1 [ 改版 ] 1.1 / CẢi PHẢN / 1.2 n 1.2.1 bản sửa đổi/phiên bản [ 改版 ] / CẢi PHẢN / n bản sửa đổi/phiên bản...
  • かいはんかんり

    Tin học [ 改版管理 ] quản lý bản sửa đổi [revision management]
  • かいはんりゆう

    Tin học [ 改版理由 ] lý do sửa đổi [reason for revision/reason for modification]
  • かいば

    Mục lục 1 [ 海馬 ] 1.1 n 1.1.1 hải mã 2 [ 飼い葉 ] 2.1 / TỰ DIỆP / 2.2 n 2.2.1 cỏ khô [ 海馬 ] n hải mã [ 飼い葉 ] / TỰ DIỆP...
  • かいばおけ

    Mục lục 1 [ 飼い葉桶 ] 1.1 / TỰ DiỆP DŨNG / 1.2 n 1.2.1 máng ăn [ 飼い葉桶 ] / TỰ DiỆP DŨNG / n máng ăn ~の飼い葉おけから食べる :ăn...
  • かいひん

    [ 海浜 ] n bờ biển/ven biển 開発の進んだ海浜リゾートの、中心地にあるホテルに滞在した: Tôi đã nghỉ lại ở một...
  • かいひょう

    Mục lục 1 [ 海豹 ] 1.1 / HẢi BÁO / 1.2 n 1.2.1 chó biển/hải cẩu 2 [ 開票 ] 2.1 n 2.1.1 sự kiểm phiếu/việc mở hòm phiếu [...
  • かいぶつ

    [ 怪物 ] n quái vật ゴジラは映画に出てくる人気者の怪物だ。: Gozilla là quái vật trong phim được nhiều người yêu thích.
  • かいぶぶんもく

    Tin học [ 下位部分木 ] cây con thứ cấp [subordinate subtree]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top