Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かいらいせいふ

Mục lục

[ 傀儡政府 ]

/ KHỐi LỖi CHÍNH PHỦ /

n

Chính phủ bù nhìn
傀儡政府を樹立する: dựng lên chính phủ bù nhìn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かいらん

    Mục lục 1 [ 回覧 ] 1.1 n 1.1.1 chuyền quanh để xem/chuyền tay/chuyền cho nhau xem/xem 2 [ 回覧する ] 2.1 vs 2.1.1 chuyền quanh để...
  • かいらんばん

    [ 回覧板 ] vs bản thông báo chuyển đi từng nhà
  • かいるい

    [ 貝類 ] n sò hến/thuộc nhóm sò hến/các loại sò hến/giống sò hến/động vật thân mềm さまざまな貝類の主要産地:...
  • かい離率

    Kinh tế [ かいりりつ ] giá chênh lệch chuyển đổi [Conversion premium, Premium over conversion value] Category : 分析・指標 Explanation...
  • かう

    Mục lục 1 [ 飼う ] 1.1 n 1.1.1 chăn 1.2 v5u 1.2.1 cho ăn 1.3 v5u 1.3.1 nuôi/chăn nuôi 2 [ 買う ] 2.1 v5u 2.1.1 tậu 2.1.2 sắm 2.1.3 mua...
  • かうべしかうべからず

    Kinh tế [ 買うべし買うべからず ] mua thì tốt nhưng không mua cũng không phải là không tốt Category : 相場・格言・由来...
  • かさ

    Mục lục 1 [ 傘 ] 1.1 n 1.1.1 ô/cái ô 1.1.2 dù 1.1.3 cái ô [ 傘 ] n ô/cái ô 傘立てはぬれた傘で一杯だ。 :Giá để ô toàn...
  • かさたて

    [ 傘立て ] n cái giá để ô/giá treo ô ぬれた傘を傘立てに入れた。 :Tôi để cái ô ướt ở giá để ô
  • かさく

    Mục lục 1 [ 佳作 ] 1.1 n 1.1.1 tác phẩm xuất sắc/việc tốt 2 [ 家作 ] 2.1 / GIA TÁC / 2.2 n 2.2.1 sự làm nhà/việc làm nhà cho...
  • かさなり

    Tin học [ 重なり ] xếp chồng [stacking]
  • かさなる

    [ 重なる ] v5r chồng chất/xếp chồng lên 部品が~っている: các linh kiện xếp chồng lên nhau
  • かさに

    Kinh tế [ かさ荷 ] hàng cồng kềnh [bulky goods/bulky cargo]
  • かさねぬり

    Kỹ thuật [ 重ね塗り ] sơn chồng lên phía trên [over coating] Category : sơn [塗装]
  • かさねがき

    Tin học [ 重ね書き ] ghi đè/ghi chồng [overwrite (vs)] Explanation : Ghi dữ liệu lên đĩa từ ở vùng đã có lưu trữ dữ liệu...
  • かさねいんさつ

    Tin học [ 重ね印刷 ] in đè lên/in chồng lên [overprint (vs)]
  • かさねうち

    Tin học [ 重ね打ち ] đánh chồng/in chồng [overstrike] Explanation : Tạo ra một ký tự không có trong tập ký tự của máy in bằng...
  • かさねる

    [ 重ねる ] v1 chồng chất/chồng lên/chất lên
  • かさばる

    Mục lục 1 adj-na 1.1 kềnh càng 2 adj-na 2.1 xù xù adj-na kềnh càng adj-na xù xù
  • かさみつど

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ かさ密度 ] 1.1.1 mật độ bề ngoài [apparent density, bulk density, powder density] 1.2 [ かさ密度 ] 1.2.1...
  • かさしょうひん

    Kinh tế [ かさ商品 ] hàng cồng kềnh [bulky goods/bulky cargo]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top