Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かか

Mục lục

[ 呵呵 ]

/ HA HA /

n

ha ha
Ghi chú: tiếng cười ha ha

Xem thêm các từ khác

  • かかく

    giá trị, giá tiền, giá cả, giá, luật thơ, giá cả/giá [price], カメラを割引価格で買う。: mua máy ảnh với giá đã khấu...
  • かかん

    quả cảm/dũng cảm/gan dạ, tràng hoa/vòng hoa, 勇猛果敢だ: dũng cảm kiên cường, ~に対する果敢な決断: quyết định dũng...
  • かかる

    treo/gác/bắc qua, đặt lên giá, liên quan/liên lụy/về, bị, mất, tốn, x川に架かる橋: cầu bắc qua sông x, 川に橋が架かっています。:...
  • かせ

    xiềng xích
  • かせいひん

    hóa chất
  • かすか

    thấp thoáng, nhỏ bé, sự nhỏ bé/nhỏ bé/một chút/một chút/ngắn ngủi/leo lét/le lói/thoang thoảng, sự thấp thoáng/mong manh/thấp...
  • かり

    giả định/sự giả định/giả sử/cứ cho là, tạm/tạm thời/tạm bợ/ngắn ngủi, sự mượn khoản/sự mượn/sự thiếu nợ,...
  • かめん

    mặt nạ/sự ngụy trang/lớp mạ, 金属の仮面: lớp mạ kim loại, (人)を怖がらせるために恐ろしい仮面をかぶる: Đeo...
  • かろう

    sự lao động vất vả/sự mệt mỏi quá sức/lao động quá sức/lao lực quá sức/làm việc quá sức, 過労が彼の病を悪化させた:...
  • かわ

    sông/dòng sông, da, con sông, sông, phía, da, da bì, vỏ/vỏ ngoài, メコン河委員会: ủy ban sông mekong, 専門家は二つの河を結ぶ計画に疑問を投げ掛けている:...
  • かわきり

    bắt đầu/ việc châm mũi đầu tiên (châm cứu), người khởi đầu/khởi đầu [originator, originate], 皮切りに~する: bắt...
  • かわく

    khô/bị khô, khát/khát khô cổ, ráo, khô, khan, héo, cạn ráo, cạn, のどが渇いているなら、何か飲みなさい: nếu cổ họng...
  • かん

    trực giác/giác quan thứ sáu/cảm tính/linh cảm, thân cây, ống bơm, ống, bi đông/ca/lon/cặp lồng, hạm/trạm, tàu chiến/chiến...
  • かんたい

    hàn đới/xứ lạnh, sự khoản đãi/sự tiếp đãi/khoản đãi/tiếp đãi, hạm đội, 寒帯での植林: rừng hàn đới, 寒帯気候:...
  • かんたん

    sự cảm thán/sự cảm phục/sự thán phục/cảm phục/cảm thán/thán phục/sự trầm trồ/trầm trồ, cảm thán/cảm phục, đơn...
  • かんぞう

    lá gan, gan, buồng gan, 肝臓(の健康維持)によく効く: tốt cho gan (duy trì sức khỏe), ヒト肝臓: gan người, 移植肝臓:...
  • かんぎょう

    nghành công nghiệp (được khuyến khích), 内国勧業博覧会: hội chợ triển lãm công nghiệp trong nước, 勧業債券: trái phiếu...
  • かんきん

    sự giam/sự cấm/cầm tù/giam cầm, khuẩn que, 監禁されている時間を読書をして過ごす: trải qua thời gian bị giam cầm...
  • かんきょう

    cảm hứng/hứng thú/quan tâm, môi trường, hoàn cảnh, môi trường kinh doanh [business environment (important), natural environment (not...
  • かんきゅう

    dễ rơi nước mắt/tính mềm yếu/tính dễ xúc động, trong trường hợp khẩn cấp/ứng cứu, 感泣する : rơi nước mắt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top