Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かき

Mục lục

[ 牡蠣 ]

n

hến

[ 牡蠣 ]

/ MẪU * /

n

Sò/vỏ sò/con hàu
上等なバター入り牡蠣スープ: món súp sò có bơ hảo hạng

[ 夏期 ]

n

mùa hè/hè
夏期と冬期とでは保存方法が変わる: phương thức bảo tồn thay đổi tùy vào mùa hè và mùa đông
夏期キャンプ: trại hè
彼らは夏期休暇の間、アメリカへ行くことに決めた: họ đã quyết định đi Mỹ vào kỳ nghỉ hè
彼女はこの間の夏期休暇の出来事を長々と語った: cô ấy kể lại những sự kiện trong kỳ nghỉ hè của mình
それが夏休み中(夏期休暇中)に私がした

[ 夏季 ]

n

mùa hè/hè
夏季と年末に労働者に対して賞与を支払う: chi tiền thưởng cho người lao động vào mùa hè và cuối năm
夏季に: trong mùa hè
弊社のXXとYYは夏季に大変売れ行きがいいです: sản phẩm XX và YY của công ty chúng tôi bán rất chạy vào mùa hè
どういう経緯で夏季オリンピックの聖火ランナーの話があなたのところに来たのですか: làm thế nào mà cậu lại đ

[ 火器 ]

/ HỎA KHÍ /

n

hỏa khí/súng phun lửa/vũ khí phun lửa/hỏa tiễn
自動火器: hỏa tiễn tự động
(小)火器の使用を必要とする: cần sử dụng những vật dụng tạo ra lửa
すべての小火器は、警察に登録しなければならない: tất cả các loại vũ khí phun lửa đều phải đăng ký với cảnh sát

n

hỏa lò

[ 火気 ]

n

súng ống

[ 花期 ]

/ HOA KỲ /

n

Mùa hoa

[ 花季 ]

/ HOA TiẾT /

n

Mùa hoa

[]

n

hàng rào
垣を壊す: phá hủy hàng rào
馬に垣を飛び越えさせる: làm cho con ngựa nhảy vượt qua hàng rào

[]

n

quả hồng ngâm/cây hồng ngâm/hồng ngâm/hồng (quả)
柿の実: quả hồng ngâm
柿は熟れるにつれ,オレンジ色に変わった : quả hồng khi chín sẽ chuyển sang màu da cam

suf

con hào

n

hàu

Xem thêm các từ khác

  • かきかた

    cách viết/phương pháp viết, あの子にアルファベットの書き方なんて教えてもしょうがないよ!読めもしないんだから! :thằng...
  • かきょう

    cao trào (của vở kịch, truyện), quê hương, sự xây cầu/sự bắc cầu/việc xây cầu/việc bắc cầu/xây dựng cầu/bắc cầu,...
  • かきゅう

    hạ cấp/cấp dưới/cấp thấp hơn/quèn, sự khẩn cấp/sự hỏa tốc/khẩn cấp/cấp bách, 下級な職業: công việc cấp dưới,...
  • かく

    nét (bút)/ngòi bút, mọi/mỗi, trạng thái/hạng, hạt nhân, góc, thiếu, vẽ, viết, viết lách, xúc đi bằng xẻng/dọn sạch...
  • かくだい

    sự mở rộng/sự tăng lên/sự lan rộng, mở rộng, 国境を越えた経済活動の拡大: sự mở rộng các hoạt động kinh tế...
  • かくちょう

    sự mở rộng/sự khuyếch trương, mở rộng/khuyếch trương, mở rộng [extension], sự mở rộng [expansion (vs)/extension/enlargement/escape...
  • かくづけ

    sự đánh giá [rating], explanation : 格付け機関のアナリストらが企業の財務データ分析や財務担当者インタビューなどを行ったうえで、その会社の安全性をaaa(トリプルa)などの記号でランク付ける。格付けには、社債などを発行しようとする企業からの依頼に基づいて行う「依頼格付け」と、格付け機関による「勝手格付け」がある。代表的な格付け機関としては、米国ではスタンダード・アンド・プアーズ、ムーディーズ・インベスターズ・サービス、日本では格付投資情報センター、日本格付研究所などがある。,...
  • かくとう

    sự giao tranh bằng tay/trận đấu vật/sự giữ néo bằng móc, đánh nhau bằng tay/túm lấy/móc lấy/đấu tranh, 格闘の跡: dấu...
  • かくねん

    năm ngoái
  • かくは

    mỗi phe/mỗi đảng phái/tất cả các giáo phái/các phe/các phe phái/các đảng phái/các phái, 各派の政治家 : chính trị...
  • かくぶ

    mọi phần/mỗi phần/các ban/các phần/các bộ phận, 業務計画の各部: các phần của chương trình làm việc, 身体各部 :...
  • かくぜつ

    sự cô lập/sự tách bạch/cô lập/tách bạch/tách rời/khoảng cách, 地域社会との隔絶 : cô lập với xã hội khu vực,...
  • かくじ

    mỗi/mỗi cái riêng rẽ/riêng/mỗi cá nhân, 各自の家庭: mỗi gia đình, 仕事を各自に分担させる: chia công việc cho mỗi...
  • かくじゅう

    sự mở rộng, 後方支援の拡充: mở rộng chi viện hậu phương, ブランド拡充: mở rộng thương hiệu, 雇用創出策の拡充:...
  • かくしき

    kiểu cách
  • かくしん

    trọng tâm/cốt lõi, vững dạ, vững bụng, sự tin tưởng/sự bảo đảm, tin tưởng, đổi mới/cách tân/cuộc cách mạng, 問題の核心:...
  • かくい

    các vị/các ngài/kính gửi các quý vị/gửi toàn thể, 関係各位: kính gửi các quý vị có liên quan, 従業員各位: gửi toàn...
  • かくかく

    rực rỡ/xán lạn/sáng lạng/nổi như cồn, rực rỡ/xán lạn/sáng lạng/nổi như cồn, rực rỡ/xán lạn/sáng lạng/nổi như...
  • かくり

    sự cách ly/phân ly/sự cô lập, cách biệt, cách ly/cô lập, sự ngăn cách/sự tách rời/sự độc lập hóa [isolation (vs)/segregation/separation],...
  • かくめい

    cách mệnh, cách mạng/cuộc cách mạng, it革命: cách mạng kỹ thuật thông tin, エネルギー革命: cuộc cách mạng năng lượng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top