Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かぎ

Mục lục

[]

n

Móc/dấu trích dẫn/dấu nháy kép
魚鈎: lưỡi câu cá
鈎頭虫: bọ đầu gai

[]

n

khoá/cái chìa khoá/chìa khóa
2番目の鍵: chìa khóa thứ 2
ねじ巻き用の鍵: chìa khóa để vặn vít
その任務の成功の鍵: chìa khóa để hoàn thành nhiệm vụ
chốt

[]

n

mắc

Tin học

[]

chìa khoá [key]

Xem thêm các từ khác

  • かぎょう

    gia nghiệp, việc buôn bán/việc kinh doanh/việc thương mại/sự nghiệp, bài học, 因果な稼業: luật nhân quả trong kinh doanh,...
  • かき

    hến, sò/vỏ sò/con hàu, mùa hè/hè, mùa hè/hè, hỏa khí/súng phun lửa/vũ khí phun lửa/hỏa tiễn, hỏa lò, súng ống, mùa hoa,...
  • かきかた

    cách viết/phương pháp viết, あの子にアルファベットの書き方なんて教えてもしょうがないよ!読めもしないんだから! :thằng...
  • かきょう

    cao trào (của vở kịch, truyện), quê hương, sự xây cầu/sự bắc cầu/việc xây cầu/việc bắc cầu/xây dựng cầu/bắc cầu,...
  • かきゅう

    hạ cấp/cấp dưới/cấp thấp hơn/quèn, sự khẩn cấp/sự hỏa tốc/khẩn cấp/cấp bách, 下級な職業: công việc cấp dưới,...
  • かく

    nét (bút)/ngòi bút, mọi/mỗi, trạng thái/hạng, hạt nhân, góc, thiếu, vẽ, viết, viết lách, xúc đi bằng xẻng/dọn sạch...
  • かくだい

    sự mở rộng/sự tăng lên/sự lan rộng, mở rộng, 国境を越えた経済活動の拡大: sự mở rộng các hoạt động kinh tế...
  • かくちょう

    sự mở rộng/sự khuyếch trương, mở rộng/khuyếch trương, mở rộng [extension], sự mở rộng [expansion (vs)/extension/enlargement/escape...
  • かくづけ

    sự đánh giá [rating], explanation : 格付け機関のアナリストらが企業の財務データ分析や財務担当者インタビューなどを行ったうえで、その会社の安全性をaaa(トリプルa)などの記号でランク付ける。格付けには、社債などを発行しようとする企業からの依頼に基づいて行う「依頼格付け」と、格付け機関による「勝手格付け」がある。代表的な格付け機関としては、米国ではスタンダード・アンド・プアーズ、ムーディーズ・インベスターズ・サービス、日本では格付投資情報センター、日本格付研究所などがある。,...
  • かくとう

    sự giao tranh bằng tay/trận đấu vật/sự giữ néo bằng móc, đánh nhau bằng tay/túm lấy/móc lấy/đấu tranh, 格闘の跡: dấu...
  • かくねん

    năm ngoái
  • かくは

    mỗi phe/mỗi đảng phái/tất cả các giáo phái/các phe/các phe phái/các đảng phái/các phái, 各派の政治家 : chính trị...
  • かくぶ

    mọi phần/mỗi phần/các ban/các phần/các bộ phận, 業務計画の各部: các phần của chương trình làm việc, 身体各部 :...
  • かくぜつ

    sự cô lập/sự tách bạch/cô lập/tách bạch/tách rời/khoảng cách, 地域社会との隔絶 : cô lập với xã hội khu vực,...
  • かくじ

    mỗi/mỗi cái riêng rẽ/riêng/mỗi cá nhân, 各自の家庭: mỗi gia đình, 仕事を各自に分担させる: chia công việc cho mỗi...
  • かくじゅう

    sự mở rộng, 後方支援の拡充: mở rộng chi viện hậu phương, ブランド拡充: mở rộng thương hiệu, 雇用創出策の拡充:...
  • かくしき

    kiểu cách
  • かくしん

    trọng tâm/cốt lõi, vững dạ, vững bụng, sự tin tưởng/sự bảo đảm, tin tưởng, đổi mới/cách tân/cuộc cách mạng, 問題の核心:...
  • かくい

    các vị/các ngài/kính gửi các quý vị/gửi toàn thể, 関係各位: kính gửi các quý vị có liên quan, 従業員各位: gửi toàn...
  • かくかく

    rực rỡ/xán lạn/sáng lạng/nổi như cồn, rực rỡ/xán lạn/sáng lạng/nổi như cồn, rực rỡ/xán lạn/sáng lạng/nổi như...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top