Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かじ

Mục lục

[ 家事 ]

n

việc nhà
việc gia đình
công việc gia đình/việc nội trợ
女性を家事から解放する: giải phóng phụ nữ khỏi công việc gia đình
子育てや家事で忙しい一日を過ごす: một ngày bận rộn với lũ trẻ và việc nội trợ

[ 火事 ]

n

vụ hỏa hoạn/hỏa hoạn
タバコの火による火事: hỏa hoạn do tàn thuốc lá
原因不明の火事: vụ hỏa hoạn chưa rõ nguyên nhân
vụ cháy
hỏa hoạn
cháy nhà

[]

n

tay lái
bánh lái
小さな舵によって、船全体がやすやすと向きを変えた: chỉ với một chiếc bánh lái nhỏ, con tàu trở nên di chuyển rất dễ dàng
船尾にある小さな舵はトリム・タブと呼ばれる。: bánh lái nhỏ ở đuôi tàu được gọi là trim tab
舵をとるかい?: Anh có lấy bánh lái không
ボートの舵にからみつく: gắn những chiếc bánh lái vào thuyền

Xem thêm các từ khác

  • かじょう

    điều khoản/khoản mục/mẩu tin, sự vượt quá/sự dư thừa/sự dồi dào, vượt quá/quá/thừa, 箇条書き: sự ghi thành từng...
  • かじゅ

    cây ăn quả, 果樹の収穫: thu hoạch từ cây ăn quả, 果樹園: vườn cây ăn quả, 果樹などを害虫から守るために網で覆う:...
  • かふ

    người đàn bà góa/góa phụ/quả phụ, 扶養の子どもを持った寡婦: người đàn bà góa có đứa con nuôi, 寡婦の住居: ngôi...
  • かふか

    quá phụ tải [inflammability limit], quá tải [overload]
  • かふん

    phấn hoa
  • かし

    chân/chi dưới, sự chuyển nhượng/sự thừa kế, ca từ/lời bài hát, bánh kẹo, sồi, sự cho vay/sự cho mượn/tiền hay vật...
  • かしつ

    điều sai lầm/lỗi/sự rủi ro, 重大な過失がある: có một lỗi lớn, 重大な過失によって会社に損害を与える: gây tổn...
  • かしゃ

    xe hàng, xe chở hàng hoá/phương tiện chở hàng hoá, toa hàng/xe hàng [freight car/goods car], その男はバッグを貨車にのせた:...
  • かしん

    môi dưới, 下唇をなめる: làm ướt môi, 下唇を噛んで集中する: cắn môi suy nghĩ
  • かしや

    cửa hàng bánh kẹo, nhà cho thuê/nhà đi thuê/nhà thuê/nhà trọ, 菓子屋でお菓子を買う: mua bánh kẹo ở cửa hàng bánh kẹo,...
  • かしゅ

    ca sĩ, ca nhi, ca kỹ, 1980年代に人気のあった歌手: ca sĩ được yêu thích ở thập niên 80, プロの歌手: ca sĩ chuyên nghiệp
  • かけ

    lòng tin/sự tín nhiệm/sự tin cậy/tín dụng, sự treo/sự giữa chừng/đang..., trò cá cược/trò cờ bạc/việc chơi cờ bạc...
  • かげ

    bóng tối/sự tối tăm/u ám, bóng/bóng hình, bóng dáng, 陰うつな顔をしている: có bộ mặt u ám, , 近よる死の影: tiến dần...
  • かげつ

    tháng tốt/trăng sáng, tháng (đếm), 佳月の夜 : đêm trăng sáng, 輝く佳月: ánh trăng tỏa sáng, 何カ月も、何カ月もかかる:...
  • かげる

    làm tối/làm u ám/trở nên u ám, 景気が陰る: nền kinh tế trở nên u ám
  • かこう

    vây hãm, bao vây/vây/bủa vây/quây, rơi xuống/tụt xuống, gia công/sản xuất, cửa sông, miệng núi lửa, hương thơm của hoa/hương...
  • かご

    sai lầm/sơ suất/lỗi, cái giỏ/giỏ/cái lồng/lồng/cái rổ/rổ/cái hom/hom, sọt, rọ, rổ, giỏ/cái giỏ/ cái lồng, sự phát...
  • かごう

    liên kết hóa học, liên kết/hóa hợp, 化合塩素分: liên kết phân tử muối, aとbから成る化合物: chất liên kết được...
  • かごん

    sự thổi phồng/sự nói quá lời/sự nói phóng đại/sự nói phóng đại/thổi phồng/nói quá lời/phóng đại/nói phóng đại/quá...
  • かい

    cuộc họp/họp/hội nghị, hội/nhóm/hội đồng/ban, hội họp/họp/tập hợp/tập họp/tụ tập/tập trung lại, lần, tàn, lầu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top