- Từ điển Nhật - Việt
かふか
Mục lục |
Kỹ thuật
[ 過負荷 ]
quá phụ tải [inflammability limit]
Tin học
[ 過負荷 ]
quá tải [overload]
Xem thêm các từ khác
-
かふん
phấn hoa -
かし
chân/chi dưới, sự chuyển nhượng/sự thừa kế, ca từ/lời bài hát, bánh kẹo, sồi, sự cho vay/sự cho mượn/tiền hay vật... -
かしつ
điều sai lầm/lỗi/sự rủi ro, 重大な過失がある: có một lỗi lớn, 重大な過失によって会社に損害を与える: gây tổn... -
かしゃ
xe hàng, xe chở hàng hoá/phương tiện chở hàng hoá, toa hàng/xe hàng [freight car/goods car], その男はバッグを貨車にのせた:... -
かしん
môi dưới, 下唇をなめる: làm ướt môi, 下唇を噛んで集中する: cắn môi suy nghĩ -
かしや
cửa hàng bánh kẹo, nhà cho thuê/nhà đi thuê/nhà thuê/nhà trọ, 菓子屋でお菓子を買う: mua bánh kẹo ở cửa hàng bánh kẹo,... -
かしゅ
ca sĩ, ca nhi, ca kỹ, 1980年代に人気のあった歌手: ca sĩ được yêu thích ở thập niên 80, プロの歌手: ca sĩ chuyên nghiệp -
かけ
lòng tin/sự tín nhiệm/sự tin cậy/tín dụng, sự treo/sự giữa chừng/đang..., trò cá cược/trò cờ bạc/việc chơi cờ bạc... -
かげ
bóng tối/sự tối tăm/u ám, bóng/bóng hình, bóng dáng, 陰うつな顔をしている: có bộ mặt u ám, , 近よる死の影: tiến dần... -
かげつ
tháng tốt/trăng sáng, tháng (đếm), 佳月の夜 : đêm trăng sáng, 輝く佳月: ánh trăng tỏa sáng, 何カ月も、何カ月もかかる:... -
かげる
làm tối/làm u ám/trở nên u ám, 景気が陰る: nền kinh tế trở nên u ám -
かこう
vây hãm, bao vây/vây/bủa vây/quây, rơi xuống/tụt xuống, gia công/sản xuất, cửa sông, miệng núi lửa, hương thơm của hoa/hương... -
かご
sai lầm/sơ suất/lỗi, cái giỏ/giỏ/cái lồng/lồng/cái rổ/rổ/cái hom/hom, sọt, rọ, rổ, giỏ/cái giỏ/ cái lồng, sự phát... -
かごう
liên kết hóa học, liên kết/hóa hợp, 化合塩素分: liên kết phân tử muối, aとbから成る化合物: chất liên kết được... -
かごん
sự thổi phồng/sự nói quá lời/sự nói phóng đại/sự nói phóng đại/thổi phồng/nói quá lời/phóng đại/nói phóng đại/quá... -
かい
cuộc họp/họp/hội nghị, hội/nhóm/hội đồng/ban, hội họp/họp/tập hợp/tập họp/tụ tập/tập trung lại, lần, tàn, lầu,... -
かいぎ
phiên họp, khóa họp, hội phí, hội nghị/họp/mít-ting/cuộc họp, hội nghị/hội thảo, hội đồng bộ trưởng, hiệp hội,... -
かいぎょう
chuyển dòng/xuống dòng [line feed (vs) (lf)/carriage return], explanation : ví dụ là một tín hiệu báo cho máy in biết khi bắt đầu... -
かいき
phiên họp (một cơ quan lập pháp)/kỳ họp, hồi quy/quay trở lại/trở về, kì quái/quái lạ/kinh dị/kì lạ/kỳ dị/rùng rợn,... -
かいきょ
thành tích rực rỡ/thành công rực rỡ/hành động đẹp/hành động quang minh lỗi lạc, ~の建設以来の技術的快挙: thành...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.