Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かそうアドレス

Tin học

[ 仮想アドレス ]

địa chỉ ảo [virtual address]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かそうアドレスくうかん

    Tin học [ 仮想アドレス空間 ] không gian địa chỉ ảo [virtual address space]
  • かそうアドレスりょういき

    Tin học [ 仮想アドレス領域 ] vùng địa chỉ ảo [virtual address area]
  • かそうコネクション

    Tin học [ 仮想コネクション ] kết nối ảo [virtual connection]
  • かそうコネクションしきべつし

    Tin học [ 仮想コネクション識別子 ] ký hiệu định danh kết nối ảo [virtual connection identifier]
  • かそうもじしゅうごう

    Tin học [ 仮想文字集合 ] bộ ký tự ảo [virtual character set] Explanation : Bộ ký tự ảo.
  • かそせい

    [ 可塑性 ] n tính dẻo/tính mềm/độ mềm dẻo 土壌の可塑: độ mềm của đất trồng 可塑性物質: vật chất có tính dẻo
  • かそーどはんのう

    Kỹ thuật [ カソード反応 ] phản ứng ở cực âm catốt [cathodic reaction]
  • かそーどぼうしょく

    Kỹ thuật [ カソード防食 ] sự bảo vệ cực âm catốt [cathodic protection]
  • かだんな

    [ 果断な ] n dũng mãnh
  • かだんする

    [ 花壇する ] n bồn hoa
  • かちく

    Mục lục 1 [ 家畜 ] 1.1 n 1.1.1 súc vật 1.1.2 súc sinh 1.1.3 gia súc 2 Kỹ thuật 2.1 [ 家畜 ] 2.1.1 gia súc [ 家畜 ] n súc vật súc...
  • かちくのえさ

    Kỹ thuật [ 家畜のえさ ] thức ăn gia súc Category : nông nghiệp [農業]
  • かちくしりょう

    [ 家畜飼料 ] n thức ăn trộn
  • かちくるい

    Kinh tế [ 家畜類 ] động vật sống [livestock]
  • かちっと

    adv lách cách/cạch (cửa)/cách/tách/chắc chắn かちっとスイッチを入れる: bật công tắc đánh cách một cái かちっと固定する:...
  • かちとおす

    [ 勝ち通す ] v5s thẳng tiến đến thắng lợi
  • かちぶんせき

    Kinh tế [ 価値分析 ] phân tích giá trị [value analysis (MKT)]
  • かちほこる

    [ 勝ち誇る ] v5r tự hào vì thắng lợi/đắc thắng 奇妙な勝ち誇るような表情で(人)を見る :Nhìn người bằng con...
  • かちがげらくする

    Kinh tế [ 価値が下落する ] Giảm giá trị
  • かちがさがる

    [ 価値が下がる ] n mất giá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top