Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かたみちきっぷ

Mục lục

[ 片道切符 ]

/ PHIẾN ĐẠO THIẾT PHÙ /

n

vé một chiều
片道切符を行きと帰りで別々に買う: mua vé một chiều đi và về riêng
地獄の片道切符: tấm vé một chiều đến địa ngục (phim Mỹ, năm 1990)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かたみちようせん

    Kinh tế [ 片道用船 ] thuê tàu chuyến một lượt [single trip charter]
  • かたみちようせんけいやく

    Kinh tế [ 片道用船契約 ] hợp đồng thuê tàu chuyến một lượt [single trip charter]
  • かたみがひろい

    [ 肩身が広い ] n cảm thấy tự hào/cảm thấy vẻ vang
  • かたみがせまい

    Mục lục 1 [ 肩身が狭い ] 1.1 / KIÊN THÂN HIỆP / 1.2 n 1.2.1 thấy xấu hổ/nhục nhã/không dám ló mặt ra ngoài [ 肩身が狭い...
  • かたがき

    Mục lục 1 [ 肩書 ] 1.1 n 1.1.1 chức vị/chức tước/học hàm/học vị/chức danh 2 [ 肩書き ] 2.1 n 2.1.1 địa chỉ người nhận...
  • かたがわ

    [ 片側 ] n một bên 車を道路の片側に寄せて停める: tấp xe và đỗ bên đường 体を少し片側に傾ける: nghiêng người...
  • かたがわけんてい

    Kinh tế [ 片側検定 ] sự kiểm tra một chiều [one-tailed test (MKT)]
  • かたがわせいぎょモード

    Tin học [ 片側制御モード ] chế độ điều khiển phân cực [polarized control mode]
  • かたがわフライス

    Kỹ thuật [ 片側フライス ] máy phay một mặt [half side-milling cutter]
  • かたがわり

    Mục lục 1 [ 肩代り ] 1.1 n 1.1.1 sự nhận trách nhiệm/sự trả nợ... thay người khác 2 [ 肩代わり ] 2.1 n 2.1.1 nhận trách...
  • かたじめちから

    Kỹ thuật [ 型締め力 ] lực kẹp khuôn [mold clamping force, mold locking forcemold locking force] Explanation : 型締め力は射出される溶融プラスチックの圧力に対して金型を閉じておくために金型に加えられる力のこと。
  • かたじめじかん

    Kỹ thuật [ 型締め時間 ] thời gian đóng khuôn [closing time] Explanation : 型締め時間は型閉めによって金型が密着されてから、型締め力が昇圧する時間のこと。型締め時間は成形機固有で変化しない。型締め時間は成形機固有で変化しない。
  • かたしき

    Mục lục 1 [ 型式 ] 1.1 n 1.1.1 thức 2 Kỹ thuật 2.1 [ 型式 ] 2.1.1 kiểu [model] [ 型式 ] n thức Kỹ thuật [ 型式 ] kiểu [model]
  • かたこり

    [ 肩こり ] n mỏi vai/đau vai 肩こりを和らげる : làm dịu cơn đau vai 肩こりに効くつぼ: huyệt bấm giúp giảm đau vai
  • かたい

    Mục lục 1 [ 堅い ] 1.1 adj 1.1.1 cứng/vững vàng/vững chắc 2 [ 固い ] 2.1 adj 2.1.1 cứng/chắc/cứng rắn/vững chắc/rắn chắc...
  • かたいいし

    [ 堅い意志 ] adj kiên chí
  • かたさ

    Mục lục 1 [ 堅さ ] 1.1 n 1.1.1 sự cứng/sự vững chắc/sự kiên quyết/sự khó khăn 2 [ 固さ ] 2.1 n 2.1.1 độ cứng/sự cứng...
  • かたさんしょうめい

    Tin học [ 型参照名 ] tên kiểu tham chiếu [type reference name]
  • かたかな

    Mục lục 1 [ 片仮名 ] 1.1 n 1.1.1 chữ katakana/chữ cứng (tiếng Nhật) 2 Tin học 2.1 [ 片仮名 ] 2.1.1 chữ cứng [katakana] [ 片仮名...
  • かたせんげんぶん

    Tin học [ 型宣言文 ] câu lệnh khai báo kiểu [type declaration statement]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top