Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かび臭い

[ かびくさい ]

adj

hôi mốc/mùi mốc
その部屋はかび臭い: căn phòng có mùi hôi mốc
かび臭いにおいがする: có mùi mốc
かび臭い空気: không khí có mùi hôi của mốc
かび臭い味がする: có vị mốc
かび臭い毛布: chăn hôi mốc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かぶ

    Mục lục 1 [ 下部 ] 1.1 n 1.1.1 hạ bộ 2 [ 歌舞 ] 2.1 n 2.1.1 ca vũ 2.1.2 ca múa 3 [ 株 ] 3.1 n 3.1.1 gốc (cây) 3.1.2 cổ phiếu 3.2...
  • かぶき

    [ 歌舞伎 ] n ca vũ kịch/Kabuki/kịch kabuki 女が舞う歌舞伎: Kịch Kabuki có diễn viên nữ múa 歌舞伎、能などの伝統芸能が今も盛んです:...
  • かぶそくにんようじょうけん

    Kinh tế [ 過不足認容条件 ] dung sai [allowance]
  • かぶと

    n mũ sắt/mũ bảo hiểm かぶとの緒 : dây mũ bảo hiểm かぶとを取る: lấy mũ bảo hiểm かぶとを脱ぐ: cởi mũ bảo...
  • かぶとちゅう

    n bọ cánh cứng
  • かぶとむし

    [ かぶと虫 ] adj bọ hung
  • かぶと虫

    [ かぶとむし ] adj bọ hung
  • かぶぬし

    Mục lục 1 [ 株主 ] 1.1 n 1.1.1 cổ đông 2 Kinh tế 2.1 [ 株主 ] 2.1.1 cổ đông [share holder] [ 株主 ] n cổ đông サイレント株主:...
  • かぶぬしそうかい

    Mục lục 1 [ 株主総会 ] 1.1 n 1.1.1 cuộc họp mặt với các cổ đông/hội đồng cổ đông/họp hội đồng cổ đông/hội nghị...
  • かぶぬしだいひょうそしょう

    Kinh tế [ 株主代表訴訟 ] luật tố tụng đòi bồi thường của cổ đông [Derivative Lawsuit] Explanation : 業務に関連して会社に損害を与えた取締役に対して、株主が損害賠償を請求する訴訟のこと。これまでは賠償額に比例して高額であった訴訟手数料が1993年の改正商法により一律8200円となったことにより訴訟が容易となった。しかし、不当な提訴を防止するため、裁判所は担保提供を命じることができる。取締役側でも訴訟に備えて、役員損害賠償責任保険に加入するケースもある。また、2002年の改正商法により、損害賠償の限度額を代表取締役は報酬の6年、社内取締役は4年までとした。
  • かぶぬしはいとうきん

    Kinh tế [ 株主配当金 ] Cổ tức
  • かぶぬししほんひりつ

    Kinh tế [ 株主資本比率 ] tỷ lệ vốn cổ phần [equity ratio, capital ratio (equityassets)] Explanation : 自己資本と他人資本を合わせた使用総資産に対する自己資本の割合をいう。自己資本は純資産とも呼ばれ、企業のバランスシート上で資本金、法定準備金、任意積立金、当期未処分利益を加えたものを指す。///上記の項目からわかるように、自己資本は他人資本とは異なって返済義務がなく、配当金支払いも金利支払いとは異なって、業績に応じて弾力的に行えるなど、企業経営にとって安定的かつ好都合な資金源である。したがって総資本に対する自己資本の割合が大きい、すなわち自己資本比率が高いほど企業経営の安全度が高いということになる。///ところで、近年、国際金融におけるリスクの増大を映して、国際決済銀行(BIS)は、1983年6月、同行銀行規制監督委員会において自己資本比率規制の国際統一に関する基本的枠組みに合意した。日本をはじめ主要国の銀行監督行政は、この枠組みにしたがって行われることになり、改めて自己資本比率に対する人々の関心が高まった。///とくに、BIS規制による自己資本比率の定義については、分子の自己資本の算定に保有証券の含み益を一定割合加算するとか、分母は総資産ではなくリスク・アセットとし、このリスク・アセットにはオフバランス項目も取り込まれるなど、銀行経営の特殊性を反映した新機軸が盛り込まれ、注目を浴びた。...
  • かぶぬししほんりえきりつ

    Kinh tế [ 株主資本利益率 ] Tỷ lệ sinh lời trên vốn chủ sở hữu [Return on Equity (ROE)] Explanation : Được tính bằng Lợi...
  • かぶしき

    [ 株式 ] n cổ phần/cổ phiếu 企業の普通株(式)の評価: định giá cổ phiếu thường của công ty 株式(発行)市場:...
  • かぶしきそうばひょう

    Kinh tế [ 株式相場表 ] bảng yết giá chính thức/bản tin sở giao dịch [official list/stock list] Category : Sở giao dịch [取引所]
  • かぶしきとりひきじょ

    Kinh tế [ 株式取引所 ] sở giao dịch chứng khoán [stock exchange center]
  • かぶしきとりひきじょいん

    Kinh tế [ 株式取引所員 ] môi giới chính thức [inside broker] Category : Sở giao dịch [取引所]
  • かぶしきなかがいにん

    Kinh tế [ 株式仲買人 ] môi giới chứng khoán [stock broker] Category : Sở giao dịch chứng khoán [証券取引所]
  • かぶしきはいとうきん

    [ 株式配当金 ] n tiền lãi cổ phần
  • かぶしきがいしゃ

    Mục lục 1 [ 株式会社 ] 1.1 n 1.1.1 công ty cổ phần 2 Kinh tế 2.1 [ 株式会社 ] 2.1.1 công ty hữu hạn theo cổ phần/công ty cổ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top