Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かぶかしすうオプションとりひき

Kinh tế

[ 株価指数オプション取引 ]

giao dịch lựa chọn chỉ số giá cổ phiếu [Stock price index option transaction]
Explanation: オプション取引の一つ。///ある特定の株価指数の一定数量を、特定の価格(=権利行使価格)で、一定の時期(=権利行使期間)に、買付あるいは売付することができる権利の取引。///権利行使時には、対象が指数のため、現物(=個別株式など形のあるもの)の受け払いをすることはできない。///従って、決済した時点の、株価指数と権利行使価格との差金決済となる。///日本では1989年6月から始まった。現在、株価指数をベースとしたオプション取引で証券取引所で取引されている商品は、以下のものがある。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かぶかしゅうえきりつ

    Kinh tế [ 株価収益率 ] lãi thu được từ giá cổ phiếu [Price Earnings Ratio (PER)] Explanation : 株価を1株当たりの年間税引き後利益で割って算出し、倍数で示す投資判断のための指標のこと。PERと呼ばれることが多い。具体的には、株価300円の株式で、1株当たりの利益が30円の場合、PERは10倍となる。倍率が高ければ、利益の割に株価が高すぎるのか成長性が見込まれていると判断できる。逆に低すぎれば、割安か成長性が見込めないと判断できる。利益を実績ベースでなく、予想利益を用いて算出したものを「予想PER」という。
  • かぶかうりあげだかばいりつ

    Kinh tế [ 株価売上高倍率 ] tỷ lệ giá trên doanh thu [PSR(Price to Sales Ratio)] Explanation : 時価総額を年間売上高で割ったもの。
  • かぶかんとく

    [ 歌舞監督 ] n đạo diễn
  • かぶからみさい

    Kinh tế [ 株絡み債 ] trái phiếu gắn với cổ phần [equity-linked bonds]
  • かぶせる

    Mục lục 1 [ 被せる ] 1.1 v1 1.1.1 rưới/phơi 1.1.2 đậy lên/trùm lên/bao lên/che lên 1.1.3 đẩy (trách nhiệm)/quy (tội)/chụp...
  • かぶりつく

    exp cắn ngập răng リンゴにかぶりつく: cắn ngập răng vào quả táo
  • かぶん

    Mục lục 1 [ 寡聞 ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 hạn chế/ít hiểu biết/kiến thức hạn hẹp 2 Kỹ thuật 2.1 [ 可分 ] 2.1.1 khả phân [separable]...
  • かぶら

    n xu hào
  • かぶる

    Mục lục 1 [ 被る ] 1.1 v5r 1.1.1 tưới/rót/dội 1.1.2 thoát ánh sáng/cảm quang quá độ 1.1.3 đội/mang 1.1.4 chao đảo [ 被る ]...
  • かぷらんすいしゃ

    Kỹ thuật [ カプラン水車 ] tua bin Kaplan [Kaplan turbine]
  • かへい

    [ 貨幣 ] n tiền tệ/tiền/đồng tiền 指定貨幣: đồng tiền chỉ định (trong hợp đồng) 今までの中で最古の貨幣: đồng...
  • かへいたんい

    [ 貨幣単位 ] n đơn vị tiền tệ
  • かへいきん

    Kỹ thuật [ 仮平均 ] bình quân giả định [assumed mean]
  • かへいどうめい

    Kinh tế [ 貨幣同盟 ] đồng minh tiền tệ [monetary union]
  • かへいかち

    [ 貨幣価値 ] n giá trị tiền tệ/giá trị đồng tiền/giá trị của đồng tiền 彼女はまだ子どもだから貨幣価値が分かっていない:...
  • かへいようきん

    Kinh tế [ 貨幣用金 ] vàng tiền tệ [monetary gold]
  • かへんちょうレコード

    Tin học [ 可変長レコード ] bản ghi có độ dài biến đổi [variable length record]
  • かへんぶ

    Tin học [ 可変部 ] phần biến [variant part]
  • かへんじおくり

    Tin học [ 可変字送り ] khoảng cách biến đổi [variable spacing]
  • かへんかんすうはっせいき

    Tin học [ 可変関数発生器 ] bộ sinh hàm biến đổi [variable function generator]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top